Emerson Ricardo De Almeida Andrade chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Cuiaba.
Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: Calebe) 27 | |
Alejandro Martinez 32 | |
Rossi (Thay: Denilson da Silva dos Santos) 46 | |
Jadson Alves de Lima (Thay: Carlos Alberto) 59 | |
Ramon (Thay: André) 65 | |
Carlos Eduardo Mizael Souza (Thay: Denner) 65 | |
Petterson (Thay: Ronaldo Henrique) 65 | |
Lucas Mineiro (Thay: Alejandro Martinez) 74 | |
Nathan Cruz (Thay: Alisson Safira) 74 | |
Nino Paraiba (Thay: Matheus Silva Duarte) 75 | |
Wendel Rosas Nogueira Junior (Thay: Marlon Douglas) 81 | |
(Pen) Mauricio Garcez 88 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Cuiaba


Diễn biến Paysandu vs Cuiaba
Carlos Eduardo Mizael Souza nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Paysandu tấn công mạnh mẽ qua Ramon, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Paysandu!
Đá phạt cho Paysandu.
Đá phạt cho Paysandu ở phần sân của Cuiaba.
Ném biên cho Paysandu gần khu vực 16m50.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao quyền ném biên cho đội khách.
Mauricio Garcez của Paysandu bị thổi phạt việt vị.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade chỉ định một quả đá phạt cho Paysandu.
Guilhermo Mariano Barbosa (Cuiaba) đã nhận thẻ vàng từ Emerson Ricardo De Almeida Andrade.
Đá phạt cho Paysandu ở phần sân của Cuiaba.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A O O O! Đội nhà đã gỡ hòa nhờ quả phạt đền của Mauricio Garcez.
Paysandu được hưởng một quả phạt góc.
Wendel Rosas Nogueira Junior của Paysandu dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio da Curuzu. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Tại Belem, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Cuiaba được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Cuiaba thực hiện quả ném biên trong phần sân của Paysandu.
Đội chủ nhà thay Marlon Douglas bằng Wendel Rosas Nogueira Junior.
Đội hình xuất phát Paysandu vs Cuiaba
Paysandu (4-1-4-1): Matheus Nogueira (13), Edilson (2), Thalyson Ricardo de Souza Goncalves (6), Mauricio Antonio (35), Reverson (16), Ronaldo Henrique (25), André (8), Denner (20), Marlon (11), Mauricio Garcez (10), Denilson da Silva dos Santos (98)
Cuiaba (5-4-1): Luan Polli (50), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Sander (6), Calebe (5), Max (8), David (20), Denilson Alves Borges (27), Alejandro Martinez (7), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)


| Thay người | |||
| 46’ | Denilson da Silva dos Santos Rossi | 27’ | Calebe Guilhermo Mariano Barbosa |
| 65’ | Ronaldo Henrique Petterson | 59’ | Carlos Alberto Jadson Alves de Lima |
| 65’ | Denner Carlos Eduardo Mizael Souza | 74’ | Alejandro Martinez Lucas Mineiro |
| 65’ | André Ramon | 74’ | Alisson Safira Nathan Cruz |
| 81’ | Marlon Douglas Wendel Rosas Nogueira Junior | 75’ | Matheus Silva Duarte Nino Paraiba |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yeferson Quintana | Guilherme | ||
Gabriel Mesquita | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
Petterson | Eduardo Vinicius | ||
Bryan | Felipe Pasadore | ||
Wendel Rosas Nogueira Junior | Nino Paraiba | ||
Marcelo Henrique Ferreira Junior | Marcelo Henrique Laborao dos Santos | ||
Gustavo Amorim Nicola | Lucas Mineiro | ||
Carlos Eduardo Mizael Souza | Patrick | ||
Pedro Henrique Goncalves da Silva | Victor Hugo da Silva Barbara | ||
Ramon | Nathan Cruz | ||
Rossi | Jadson Alves de Lima | ||
Vinicius Faria | Luis Henrique Fonseca Soares | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 18 | 11 | 8 | 15 | 65 | H T H T H | |
| 2 | 37 | 18 | 8 | 11 | 9 | 62 | H T T T T | |
| 3 | 37 | 17 | 10 | 10 | 15 | 61 | H B H T T | |
| 4 | 37 | 17 | 10 | 10 | 7 | 61 | B T B T T | |
| 5 | 37 | 17 | 8 | 12 | 16 | 59 | T T H B H | |
| 6 | 37 | 15 | 14 | 8 | 10 | 59 | T T H H B | |
| 7 | 37 | 14 | 15 | 8 | 8 | 57 | H H H H B | |
| 8 | 37 | 16 | 8 | 13 | 8 | 56 | H T H H T | |
| 9 | 37 | 14 | 13 | 10 | 10 | 55 | H T T H T | |
| 10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 2 | 52 | T B T B H | |
| 11 | 37 | 13 | 12 | 12 | -2 | 51 | H B B B H | |
| 12 | 37 | 12 | 10 | 15 | -2 | 46 | H T H T H | |
| 13 | 37 | 11 | 13 | 13 | -4 | 46 | B H H H B | |
| 14 | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | T B H H H | |
| 15 | 37 | 11 | 8 | 18 | -11 | 41 | B B B T H | |
| 16 | 37 | 10 | 11 | 16 | -20 | 41 | H H T T B | |
| 17 | 37 | 8 | 16 | 13 | -8 | 40 | H H H B B | |
| 18 | 37 | 8 | 12 | 17 | -16 | 36 | H B T B H | |
| 19 | 37 | 8 | 11 | 18 | -17 | 35 | B B B B H | |
| 20 | 37 | 5 | 13 | 19 | -15 | 28 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch