![]() Mauricio Garcez 28 | |
![]() Jean Dias 44 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Edinho) 46 | |
![]() Nicolas 55 | |
![]() Yeferson Quintana 56 | |
![]() Luan (Thay: Jean Dias) 58 | |
![]() Gabriel Buscariol Poveda (Thay: Judson) 60 | |
![]() Pedrinho (Thay: Mauricio Garcez) 60 | |
![]() Juninho (Thay: Val Soares) 69 | |
![]() Fraga (Thay: Joao Vieira) 69 | |
![]() Ze Ricardo (Thay: Willian Maranhao) 72 | |
![]() Jean Lucas (Thay: Giovanni) 72 | |
![]() Michel Macedo (Thay: Edilson Junior) 77 | |
![]() Ronaldo Henrique (Thay: Pedro Castro) 79 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Avai FC
số liệu thống kê

Paysandu

Avai FC
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 5
13 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paysandu vs Avai FC
Paysandu (4-1-4-1): Matheus Nogueira (13), Edilson Junior (2), Wanderson (4), Yeferson Quintana (3), Kevyn (36), Joao Vieira (8), Val (30), Leandro Vilela (28), Jean Dias (22), Edinho (18), Nicolas (11)
Avai FC (4-2-3-1): Cesar Augusto (31), Thales (72), Tiago Pagnussat (3), Alan Costa (5), Mario Sergio (33), Judson (93), Giovanni (8), Pedro Castro (21), Willian Maranhao (6), Mauricio Garcez (11), William Pottker (10)

Paysandu
4-1-4-1
13
Matheus Nogueira
2
Edilson Junior
4
Wanderson
3
Yeferson Quintana
36
Kevyn
8
Joao Vieira
30
Val
28
Leandro Vilela
22
Jean Dias
11
Nicolas
18
Edinho
10
William Pottker
6
Willian Maranhao
21
Pedro Castro
11
Mauricio Garcez
8
Giovanni
93
Judson
33
Mario Sergio
5
Alan Costa
3
Tiago Pagnussat
72
Thales
31
Cesar Augusto

Avai FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Edinho Esli Garcia | 60’ | Judson Gabriel Buscariol Poveda |
58’ | Jean Dias Luan | 60’ | Mauricio Garcez Pedrinho |
69’ | Val Soares Juninho | 72’ | Giovanni Jean Lucas |
69’ | Joao Vieira Fraga | 72’ | Willian Maranhao Ze Ricardo |
77’ | Edilson Junior Michel Macedo | 79’ | Pedro Castro Ronaldo Henrique |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Pereira | Igor Bohn | ||
Gabriel Santos | Roberto | ||
Diogo Silva | Gabriel Buscariol Poveda | ||
Juninho | Gustavo Vilar dos Santos | ||
Esli Garcia | Joao Paulo | ||
Michel Macedo | Gaspar | ||
Biel | Pedrinho | ||
Carlao | Ronaldo Henrique | ||
Ruan Ribeiro | Jean Lucas | ||
Crystopher | Ze Ricardo | ||
Luan | |||
Fraga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paysandu
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B B T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | H H H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B T T T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B H B T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H H B |
14 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại