Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tawfik Bentayeb 17  | |
Tawfik Bentayeb 19  | |
Esteban Salles (Thay: Noah Raveyre) 21  | |
Mounaim El Idrissy (Thay: Martin Adeline) 24  | |
Mounaim El Idrissy 25  | |
Rayane Messi 33  | |
Daylam Meddah 43  | |
Mouhamed Diop (Kiến tạo: Merwan Ifnaou) 62  | |
Kyliane Dong 64  | |
Giovani Versini (Thay: Kyliane Dong) 68  | |
Omar Sissoko (Thay: Omar Sadik) 68  | |
Rayan Touzghar (Thay: Antonin Bobichon) 75  | |
Edhy Zuliani (Thay: Steeve Beusnard) 81  | |
Tom Pouilly (Thay: Neil Glossoa) 81  | |
Elijah Odede (Thay: Mathys Detourbet) 83  | 
Thống kê trận đấu Pau vs Troyes


Diễn biến Pau vs Troyes
Mathys Detourbet rời sân và được thay thế bởi Elijah Odede.
Neil Glossoa rời sân và được thay thế bởi Tom Pouilly.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Edhy Zuliani.
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Rayan Touzghar.
Omar Sadik rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Giovani Versini.
Thẻ vàng cho Kyliane Dong.
Merwan Ifnaou đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mouhamed Diop đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daylam Meddah.
V À A A O O O - Rayane Messi đã ghi bàn!
V À A A A O O O Pau ghi bàn.
Thẻ vàng cho Mounaim El Idrissy.
Martin Adeline rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Noah Raveyre rời sân và được thay thế bởi Esteban Salles.
ANH ẤY RA SÂN! - Tawfik Bentayeb nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tawfik Bentayeb nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Pau vs Troyes
Pau (4-2-3-1): Noah Raveyre (22), Joseph Kalulu (3), Anthony Briancon (23), Daylam Meddah (97), Neil Glossoa (26), Steeve Beusnard (21), Cheikh Fall (6), Kyliane Dong (9), Antonin Bobichon (14), Rayane Messi Tanfouri (7), Omar Sadik (18)
Troyes (4-3-3): Hillel Konate (40), Lucas Maronnier (2), Adrien Monfray (6), Paolo Gozzi (25), Ismael Boura (14), Antoine Mille (17), Mouhamed Diop (8), Martin Adeline (5), Merwan Ifnaoui (10), Tawfik Bentayeb (21), Mathys Detourbet (11)


| Thay người | |||
| 21’ | Noah Raveyre Esteban Salles  | 24’ | Martin Adeline Mounaim El Idrissy  | 
| 68’ | Omar Sadik Omar Sissoko  | 83’ | Mathys Detourbet Elijah Olaniyi Odede  | 
| 68’ | Kyliane Dong Giovani Versini  | ||
| 75’ | Antonin Bobichon Rayan Touzghar  | ||
| 81’ | Neil Glossoa Tom Pouilly  | ||
| 81’ | Steeve Beusnard Edhy Zuliani  | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
 Omar Sissoko  | Zacharie Boucher  | ||
 Esteban Salles  | Anis Ouzenadji  | ||
 Tom Pouilly  | Hugo Gambor  | ||
 Edhy Zuliani  | Renaud Ripart  | ||
Ousmane Kante  |  Elijah Olaniyi Odede  | ||
 Rayan Touzghar  |  Mounaim El Idrissy  | ||
 Giovani Versini  | Jaures Assoumou  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | H T H T H | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | H T T B T | |
| 3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T B B T B | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | -1 | 22 | T H B B H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H T T H T | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 8 | 19 | H B T T T | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | H H B H T | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | H T T B H | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B T T B B | |
| 13 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B B T B | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 | T H B H T | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | B B T H B | |
| 16 | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | T H B B H | |
| 17 | 12 | 1 | 6 | 5 | -7 | 9 | B H B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 4 | 7 | -9 | 7 | H H B B T | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch