Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tairyk Arconte
7 - Ousmane Kante (Thay: Daylam Meddah)
36 - Kandet Diawara (Thay: Tairyk Arconte)
60 - Oumar Ngom (Thay: Joseph Romeric Lopy)
60 - Jean Ruiz
62 - Joseph Kalulu (Thay: Johann Obiang)
70 - Jordy Gaspar (Thay: Antoine Mille)
70
- Noah Cadiou
10 - Waniss Taibi
44 - Noah Cadiou (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah)
45+3' - Timothe Nkada (Kiến tạo: Tawfik Bentayeb)
66 - Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi)
67 - Ibrahima Balde (Thay: Timothe Nkada)
67 - Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Ibrahima Balde)
69 - Alexis Trouillet (Thay: Tawfik Bentayeb)
77 - Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves)
77 - Ibrahima Balde (Kiến tạo: Wilitty Younoussa)
79 - Abdel Hakim Abdallah
80 - Yannis Verdier (Thay: Wilitty Younoussa)
83
Thống kê trận đấu Pau vs Rodez
Diễn biến Pau vs Rodez
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.
Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.
Wilitty Younoussa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ibrahima Balde đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Alexis Trouillet.
Antoine Mille rời sân và anh được thay thế bởi Jordy Gaspar.
Johann Obiang rời sân và anh được thay thế bởi Joseph Kalulu.
Ibrahima Balde đã kiến tạo cho bàn thắng.
Timothe Nkada rời sân và anh được thay thế bởi Ibrahima Balde.
V À A A O O O - Tawfik Bentayeb ghi bàn!
Waniss Taibi rời sân và anh được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Tawfik Bentayeb đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jean Ruiz.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Joseph Romeric Lopy rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdel Hakim Abdallah đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Noah Cadiou ghi bàn!
Thẻ vàng cho Waniss Taibi.
Thẻ vàng cho [player1].
Daylam Meddah rời sân và được thay thế bởi Ousmane Kante.
V À A A O O O - Noah Cadiou đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pau vs Rodez
Pau (4-1-4-1): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Daylam Meddah (97), Jean Ruiz (25), Johann Obiang (23), Joseph Lopy (8), Tairyk Arconte (7), Antoine Mille (17), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Tawfik Bentayeb (22)
Thay người | |||
36’ | Daylam Meddah Ousmane Kante | 67’ | Waniss Taibi Derek Mazou-Sacko |
60’ | Joseph Romeric Lopy Oumar Ngom | 67’ | Timothe Nkada Ibrahima Balde |
60’ | Tairyk Arconte Kandet Diawara | 77’ | Tawfik Bentayeb Alexis Trouillet |
70’ | Antoine Mille Jordy Gaspar | 77’ | Nolan Galves Mohamed Bouchouari |
70’ | Johann Obiang Joseph Kalulu | 83’ | Wilitty Younoussa Yannis Verdier |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Jeannin | Lionel Nzau Mpasi | ||
Xavier Kouassi | Derek Mazou-Sacko | ||
Oumar Ngom | Stone Mambo | ||
Kandet Diawara | Alexis Trouillet | ||
Jordy Gaspar | Ibrahima Balde | ||
Joseph Kalulu | Mohamed Bouchouari | ||
Ousmane Kante | Yannis Verdier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H | |
16 | | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại