Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hacene Benali (Kiến tạo: Dylan Durivaux) 1 | |
![]() Joseph Kalulu 2 | |
![]() Setigui Karamoko (Thay: Kyllian Gasnier) 7 | |
![]() Jean Ruiz 26 | |
![]() Matthieu Huard 29 | |
![]() (Pen) Hacene Benali 45+2' | |
![]() Damien Durand (Thay: Hacene Benali) 46 | |
![]() Tom Pouilly 65 | |
![]() Edhy Zuliani (Thay: Giovani Versini) 67 | |
![]() Rayane Messi (Thay: Antonin Bobichon) 67 | |
![]() Neil Glossoa (Thay: Kyliane Dong) 67 | |
![]() Kemo Cisse 69 | |
![]() Abdelsamad Hachem (Thay: Jovany Ikanga A Ngele) 74 | |
![]() Samuel Renel (Thay: Saif-Eddine Khaoui) 74 | |
![]() Cheikh Fall (Thay: Steeve Beusnard) 74 | |
![]() Damien Durand (Kiến tạo: Kemo Cisse) 81 | |
![]() Guillaume Trani (Thay: Kemo Cisse) 86 | |
![]() Kevin Cabral (Thay: Ryad Hachem) 86 |
Thống kê trận đấu Pau vs Red Star


Diễn biến Pau vs Red Star
Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Kevin Cabral.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Guillaume Trani.
Kemo Cisse đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damien Durand đã ghi bàn!
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Cheikh Fall.
Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.
Jovany Ikanga A Ngele rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.

Thẻ vàng cho Kemo Cisse.
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Neil Glossoa.
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Rayane Messi.
Giovani Versini rời sân và được thay thế bởi Edhy Zuliani.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Tom Pouilly nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Hacene Benali từ Red Star đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Hacene Benali của Red Star thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Matthieu Huard.

Thẻ vàng cho Jean Ruiz.

Thẻ vàng cho Jean Ruiz.
Đội hình xuất phát Pau vs Red Star
Pau (4-1-4-1): Noah Raveyre (22), Tom Pouilly (2), Anthony Briancon (23), Jean Ruiz (25), Joseph Kalulu (3), Steeve Beusnard (21), Giovani Versini (10), Rayan Touzghar (84), Kyllian Gasnier (11), Kyliane Dong (9), Antonin Bobichon (14)
Red Star (3-1-4-2): Gaetan Poussin (16), Joachim Kayi Sanda (4), Pierre Lemonnier (24), Matthieu Huard (3), Giovanni Haag (81), Dylan Durivaux (20), Saif-Eddine Khaoui (10), Ryad Hachem (98), Kemo Cisse (11), Jovany Ikanga (23), Hacene Benali (29)


Thay người | |||
7’ | Kyllian Gasnier Setigui Karamoko | 46’ | Hacene Benali Damien Durand |
67’ | Giovani Versini Edhy Zuliani | 74’ | Saif-Eddine Khaoui Samuel Renel |
67’ | Kyliane Dong Neil Glossoa | 74’ | Jovany Ikanga A Ngele Abdelsamad Hachem |
67’ | Antonin Bobichon Rayane Messi Tanfouri | 86’ | Kemo Cisse Guillaume Trani |
74’ | Steeve Beusnard Cheikh Fall | 86’ | Ryad Hachem Kévin Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Tao Paradowski | Quentin Beunardeau | ||
Ousmane Kante | Guillaume Trani | ||
Setigui Karamoko | Dembo Sylla | ||
Cheikh Fall | Samuel Renel | ||
Edhy Zuliani | Damien Durand | ||
Neil Glossoa | Abdelsamad Hachem | ||
Rayane Messi Tanfouri | Kévin Cabral | ||
Kévin Cabral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại