Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rayan Touzghar (Kiến tạo: Tom Pouilly) 5 | |
(og) Anthony Briancon 27 | |
Omar Sissoko 35 | |
Steeve Beusnard 38 | |
(Pen) Dame Gueye 39 | |
Giovani Versini 45 | |
Antoine Rabillard 51 | |
Kyliane Dong (Thay: Rayane Messi Tanfouri) 56 | |
Kyliane Dong (Thay: Rayane Messi) 56 | |
Martin Rossignol (Thay: Milan Robin) 59 | |
Erwan Colas (Thay: Antoine Rabillard) 59 | |
Cheikh Fall (Thay: Jean Ruiz) 66 | |
Omar Sadik (Thay: Omar Sissoko) 66 | |
Antonin Bobichon (Thay: Rayan Touzghar) 66 | |
Edwin Quarshie 68 | |
Anthony Ribelin (Thay: Lucas Calodat) 69 | |
Neil Glossoa (Thay: Tom Pouilly) 78 | |
Brice Oggad (Thay: Dame Gueye) 81 | |
Izhak Hammoudi (Thay: Edwin Quarshie) 81 | |
Hammoudi, Izhak 88 | |
Izhak Hammoudi 88 |
Thống kê trận đấu Pau vs Le Mans


Diễn biến Pau vs Le Mans
Thẻ vàng cho Izhak Hammoudi.
Thẻ vàng cho [player1].
Edwin Quarshie rời sân và được thay thế bởi Izhak Hammoudi.
Dame Gueye rời sân và được thay thế bởi Brice Oggad.
Tom Pouilly rời sân và được thay thế bởi Neil Glossoa.
Lucas Calodat rời sân và được thay thế bởi Anthony Ribelin.
Thẻ vàng cho Edwin Quarshie.
Rayan Touzghar rời sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.
Omar Sissoko rời sân và được thay thế bởi Omar Sadik.
Jean Ruiz rời sân và được thay thế bởi Cheikh Fall.
Antoine Rabillard rời sân và được thay thế bởi Erwan Colas.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Martin Rossignol.
Rayane Messi rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.
Thẻ vàng cho Antoine Rabillard.
Thẻ vàng cho Antoine Rabillard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Giovani Versini.
Thẻ vàng cho [player1].
V À A A O O O O - Dame Gueye từ Le Mans thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Pau vs Le Mans
Pau (5-4-1): Esteban Salles (30), Tom Pouilly (2), Jean Ruiz (25), Anthony Briancon (23), Daylam Meddah (97), Joseph Kalulu (3), Giovani Versini (10), Rayan Touzghar (84), Steeve Beusnard (21), Omar Sissoko (17), Rayane Messi Tanfouri (7)
Le Mans (5-3-2): Nicolas Kocik (98), Lucas Buades (18), Theo Eyoum (21), Isaac Cossier (3), Harold Voyer (5), Lucas Calodat (22), Milan Robin (24), Edwin Quarshie (6), Alexandre Lauray (8), Antoine Rabillard (9), Dame Gueye (25)


| Thay người | |||
| 56’ | Rayane Messi Kyliane Dong | 59’ | Milan Robin Martin Rossignol |
| 66’ | Jean Ruiz Cheikh Fall | 59’ | Antoine Rabillard Erwan Colas |
| 66’ | Rayan Touzghar Antonin Bobichon | 69’ | Lucas Calodat Anthony Ribelin |
| 66’ | Omar Sissoko Omar Sadik | 81’ | Edwin Quarshie Izhak Hammoudi |
| 78’ | Tom Pouilly Neil Glossoa | 81’ | Dame Gueye Brice Oggad |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tao Paradowski | Ewan Hatfout | ||
Ousmane Kante | Noa Boisse | ||
Kyliane Dong | Anthony Ribelin | ||
Cheikh Fall | Izhak Hammoudi | ||
Antonin Bobichon | Martin Rossignol | ||
Neil Glossoa | Brice Oggad | ||
Omar Sadik | Erwan Colas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Le Mans
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch