![]() Juan Diaz 40 | |
![]() Estiven Sarria (Thay: Gerbin Silva) 46 | |
![]() Jhonier Blanco (Thay: Anthony Vasquez) 58 | |
![]() Fabian Charales (Thay: Wilfrido De la Rosa) 58 | |
![]() Carlos Andres Mosquera (Thay: Kevin Parra) 61 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Santiago Cordoba) 66 | |
![]() Agustin Pezzi (Thay: Juan Carlos Caicedo) 72 | |
![]() Johan Caballero (Thay: Fredy Salazar) 75 | |
![]() Jeison Quinones 77 | |
![]() Jhonier Blanco 82 | |
![]() Victor Moreno (Thay: Jesus Rivas) 86 | |
![]() Guillermo Celis 88 |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê

Patriotas

Aguilas Doradas Rionegro
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
46’ | Gerbin Silva Estiven Sarria | 58’ | Anthony Vasquez Jhonier Blanco |
61’ | Kevin Parra Carlos Andres Mosquera | 58’ | Wilfrido De la Rosa Fabian Charales |
66’ | Santiago Cordoba Gianfranco Pena | 75’ | Fredy Salazar Johan Caballero |
72’ | Juan Carlos Caicedo Agustin Pezzi | 86’ | Jesus Rivas Victor Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Castro | Victor Moreno | ||
Sergio Roman | Juan Pablo Diaz | ||
Agustin Pezzi | Jhonier Blanco | ||
Gianfranco Pena | Johan Caballero | ||
Fabian Banguero | Dylan Lorenzo | ||
Estiven Sarria | Hector Arango | ||
Carlos Andres Mosquera | Fabian Charales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
16 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
17 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại