Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Partizan Beograd vs Crvena Zvezda hôm nay 24-09-2024

Giải VĐQG Serbia - Th 3, 24/9

Kết thúc

Partizan Beograd

Partizan Beograd

0 : 4

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

Hiệp một: 0-2
T3, 00:00 24/09/2024
Vòng 9 - VĐQG Serbia
Stadion FK Partizan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Cherif Ndiaye
24
(Pen) Bebras Natcho
41
Silas Katompa Mvumpa
45+3'
Cherif Ndiaye
55
Cherif Ndiaye
65
Saldanha
66
Cherif Ndiaye
71

Thống kê trận đấu Partizan Beograd vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
Partizan Beograd
Partizan Beograd
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
20 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 16
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
01/09 - 2022
04/03 - 2023
24/09 - 2024
22/02 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Partizan Beograd

VĐQG Serbia
30/11 - 2025
10/11 - 2025
05/11 - 2025
02/11 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Serbia
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Serbia
20/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1713132440B T T B T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1612223438B H T B T
3VojvodinaVojvodina1710341333T B T B T
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo17845328T B T T T
5Novi PazarNovi Pazar17755026B T B H T
6CukarickiCukaricki15654323H B T H H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica17728123T H T T T
8Mladost LucaniMladost Lucani16655-323T B T T T
9OFK BeogradOFK Beograd17638-321H B B H B
10JavorJavor17557-820H B B T B
11FK IMT BeogradFK IMT Beograd17548-1519H T H B H
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 192315456-517B B T H B
13TSC Backa TopolaTSC Backa Topola17458-717B H H H B
14Radnicki NisRadnicki Nis17449-416H T B H B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica17359-1114B H B H B
16NapredakNapredak171610-229B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow