Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Partizan Belgrade vs Vojvodina hôm nay 21-11-2021

Giải VĐQG Serbia - CN, 21/11

Kết thúc

Partizan Belgrade

Partizan Belgrade

4 : 1

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 2-0
CN, 21:45 21/11/2021
Vòng 17 - VĐQG Serbia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Danilo Pantic
35
Queensy Menig
42
Veljko Simic
48
Ricardo Gomes
69
Milos Jojic
72

Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs Vojvodina

số liệu thống kê
Partizan Belgrade
Partizan Belgrade
Vojvodina
Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
21/11 - 2021
03/10 - 2022
02/04 - 2023
02/12 - 2023
02/09 - 2024
09/02 - 2025
26/05 - 2025

Thành tích gần đây Partizan Belgrade

VĐQG Serbia
25/08 - 2025
19/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Serbia
11/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Serbia
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
VĐQG Serbia

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
28/07 - 2025
21/07 - 2025
Giao hữu
13/07 - 2025
01/07 - 2025
VĐQG Serbia
26/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd65101316T T T H T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda55001815T T T T T
3VojvodinaVojvodina6420714T T H T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo7331612H T T T H
5CukarickiCukaricki6312010T H B T B
6OFK BeogradOFK Beograd7313-410T B T H T
7Novi PazarNovi Pazar6222-28B T T H B
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola7223-28T B B B H
9NapredakNapredak7142-47H B H H T
10Mladost LucaniMladost Lucani7142-47T H B H H
11FK IMT BeogradFK IMT Beograd7214-87T B B T B
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 19236132-26B H H B T
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica7133-36B H B H H
14Radnicki NisRadnicki Nis7124-45H B B H B
15JavorJavor6042-54B H H H H
16FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica7115-64B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow