Chủ Nhật, 02/11/2025

Trực tiếp kết quả Partizan Belgrade vs Cukaricki hôm nay 16-10-2022

Giải VĐQG Serbia - CN, 16/10

Kết thúc

Partizan Belgrade

Partizan Belgrade

3 : 2

Cukaricki

Cukaricki

Hiệp một: 1-1
CN, 23:30 16/10/2022
Vòng 15 - VĐQG Serbia
Stadion FK Partizan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Marko Docic
38
Kristijan Belic
42
Andrija Pavlovic
47
Uros Drezgic
75
Slobodan Urosevic
85
Samuel Owusu
86

Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs Cukaricki

số liệu thống kê
Partizan Belgrade
Partizan Belgrade
Cukaricki
Cukaricki
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
16/10 - 2022
20/04 - 2023
13/11 - 2023
15/04 - 2024
26/10 - 2024
17/03 - 2025
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Partizan Belgrade

VĐQG Serbia
02/11 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
25/08 - 2025
19/08 - 2025

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1210113331T T T H B
2Partizan BeogradPartizan Beograd1310121931T T T T B
3VojvodinaVojvodina138321427H B T T T
4CukarickiCukaricki13634321H T H B T
5OFK BeogradOFK Beograd13625020T B T T H
6Novi PazarNovi Pazar13544019H B T H B
7Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo13544-119B H T B T
8JavorJavor13454-217T B T T H
9FK Radnicki 1923FK Radnicki 192313445-416H B B B T
10TSC Backa TopolaTSC Backa Topola13427-514B T B B B
11Mladost LucaniMladost Lucani13355-714T H B T B
12FK IMT BeogradFK IMT Beograd13427-1514T B T B H
13FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica13418-413T T B B T
14FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica14347-813T B T B H
15Radnicki NisRadnicki Nis13337-312B B T B H
16NapredakNapredak13148-207B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow