Thứ Bảy, 06/09/2025

Trực tiếp kết quả Partizan Belgrade vs Cukaricki hôm nay 16-10-2022

Giải VĐQG Serbia - CN, 16/10

Kết thúc

Partizan Belgrade

Partizan Belgrade

3 : 2

Cukaricki

Cukaricki

Hiệp một: 1-1
CN, 23:30 16/10/2022
Vòng 15 - VĐQG Serbia
Stadion FK Partizan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Marko Docic
38
Kristijan Belic
42
Andrija Pavlovic
47
Uros Drezgic
75
Slobodan Urosevic
85
Samuel Owusu
86

Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs Cukaricki

số liệu thống kê
Partizan Belgrade
Partizan Belgrade
Cukaricki
Cukaricki
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
16/10 - 2022
20/04 - 2023
13/11 - 2023
15/04 - 2024
26/10 - 2024
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Partizan Belgrade

VĐQG Serbia
25/08 - 2025
19/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Serbia
11/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Serbia
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
VĐQG Serbia

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025
20/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd65101316T T T H T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda55001815T T T T T
3VojvodinaVojvodina6420714T T H T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo7331612H T T T H
5CukarickiCukaricki6312010T H B T B
6OFK BeogradOFK Beograd7313-410T B T H T
7Novi PazarNovi Pazar6222-28B T T H B
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola7223-28T B B B H
9NapredakNapredak7142-47H B H H T
10Mladost LucaniMladost Lucani7142-47T H B H H
11FK IMT BeogradFK IMT Beograd7214-87T B B T B
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 19236132-26B H H B T
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica7133-36B H B H H
14Radnicki NisRadnicki Nis7124-45H B B H B
15JavorJavor6042-54B H H H H
16FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica7115-64B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow