![]() Dean Cornelius (Thay: Ross Docherty) 18 | |
![]() Jamie Lindsay 31 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Aidan Fitzpatrick) 46 | |
![]() Dean Cornelius 49 | |
![]() Tony Watt (Kiến tạo: Logan Chalmers) 58 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Tony Watt) 61 | |
![]() Gary Mackay-Steven (Thay: James Scott) 68 | |
![]() Ryan Duncan (Thay: Jay Henderson) 68 | |
![]() Ben Stanway (Thay: Tsoanelo Letsosa) 68 | |
![]() Jordan White (Thay: Scott Fraser) 79 | |
![]() Len O'Sullivan (Thay: Jamie Lindsay) 79 | |
![]() Luke McBeth (Thay: Kyle Turner) 79 | |
![]() Luke McBeth 81 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ross County
số liệu thống kê

Partick Thistle

Ross County
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ross County
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Oisin Smyth (8), Tsoanelo Letsosa (64), Logan Chalmers (10), Kyle Turner (6), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Ross County (3-4-3): Trevor Carson (30), Akil Wright (4), Declan Gallagher (31), Alex Iacovitti (16), Connor Randall (6), Jamie Lindsay (38), Ross Docherty (23), Scott Fraser (12), Jay Henderson (7), Ronan Hale (9), James Scott (44)

Partick Thistle
4-2-3-1
12
Josh Clarke
24
Ben McPherson
5
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
3
Patrick Reading
8
Oisin Smyth
64
Tsoanelo Letsosa
10
Logan Chalmers
6
Kyle Turner
21
Aidan Fitzpatrick
32
Tony Watt
44
James Scott
9
Ronan Hale
7
Jay Henderson
12
Scott Fraser
23
Ross Docherty
38
Jamie Lindsay
6
Connor Randall
16
Alex Iacovitti
31
Declan Gallagher
4
Akil Wright
30
Trevor Carson

Ross County
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Aidan Fitzpatrick Steven Lawless | 18’ | Ross Docherty Dean Cornelius |
61’ | Tony Watt Alex Samuel | 68’ | James Scott Gary Mackay-Steven |
68’ | Tsoanelo Letsosa Ben Stanway | 68’ | Jay Henderson Ryan Duncan |
79’ | Kyle Turner Luke McBeth | 79’ | Jamie Lindsay Len O'Sullivan |
79’ | Scott Fraser Jordan White |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Budinauckas | Ross Laidlaw | ||
Cammy Logan | Ben Crompton | ||
Alex Samuel | Len O'Sullivan | ||
Steven Lawless | Dean Cornelius | ||
Luke McBeth | Nicky Clark | ||
Sean McArdle | Dylan Smith | ||
Ben Stanway | Gary Mackay-Steven | ||
Liam Dolan | Jordan White | ||
Ryan Duncan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T T H H B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 4 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | -2 | 18 | H B H T T |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T |
7 | ![]() | 11 | 1 | 8 | 2 | -1 | 11 | H H T H B |
8 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | B B H B H |
9 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B H T H B |
10 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại