![]() Tony Watt (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick) 7 | |
![]() Aidan Fitzpatrick 13 | |
![]() Dylan Easton 22 | |
![]() Lee Ashcroft 23 | |
![]() Ross Matthews (Kiến tạo: Paul McMullan) 36 | |
![]() Ross Matthews 45 | |
![]() Callum Fordyce 47 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Joshua Mullin) 53 | |
![]() Ben Stanway 63 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Tony Watt) 63 | |
![]() Lewis Vaughan 68 | |
![]() Kyle Turner (Thay: Robbie Crawford) 73 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Scott Brown) 73 | |
![]() Logan Chalmers (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick) 75 | |
![]() Richard Chin (Thay: Dylan Easton) 76 | |
![]() Luke McBeth (Thay: Tsoanelo Letsosa) 81 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Logan Chalmers) 81 | |
![]() Josh Clarke 90 | |
![]() Paul Hanlon 90+2' |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Partick Thistle

Raith Rovers
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Raith Rovers
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Tsoanelo Letsosa (64), Ben Stanway (26), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Raith Rovers (3-5-2): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Josh Mullin (14), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Lewis Stevenson (26), Dylan Easton (23), Paul McMullan (18)

Partick Thistle
4-2-3-1
12
Josh Clarke
24
Ben McPherson
5
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
3
Patrick Reading
64
Tsoanelo Letsosa
26
Ben Stanway
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
21
Aidan Fitzpatrick
32
Tony Watt
18
Paul McMullan
23
Dylan Easton
26
Lewis Stevenson
21
Shaun Byrne
20
Scott Brown
8
Ross Matthews
14
Josh Mullin
4
Paul Hanlon
5
Callum Fordyce
22
Jordan Doherty
1
Joshua Rae

Raith Rovers
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Tony Watt Alex Samuel | 53’ | Joshua Mullin Lewis Vaughan |
73’ | Robbie Crawford Kyle Turner | 73’ | Scott Brown Jack Hamilton |
81’ | Logan Chalmers Steven Lawless | 76’ | Dylan Easton Richard Chin |
81’ | Tsoanelo Letsosa Luke McBeth |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Budinauckas | Aidan Glavin | ||
Cammy Logan | Jai Rowe | ||
Kyle Turner | Ewan Wilson | ||
Alex Samuel | Richard Chin | ||
Steven Lawless | Jack Hamilton | ||
Zander MacKenzie | Lewis Vaughan | ||
Luke McBeth | Kai Montagu | ||
Thomas Horn | Darragh O'Connor | ||
Matthew Falconer | Josh Gentles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại