![]() Robbie Crawford 28 | |
![]() Alistair Crawford 33 | |
![]() Tsoanelo Letsosa (Thay: Luke McBeth) 46 | |
![]() (Pen) Logan Chalmers 50 | |
![]() Kian Taylor 54 | |
![]() Iain Wilson 59 | |
![]() Owen Moffat (Thay: Cameron Blues) 68 | |
![]() Kerr Robertson (Thay: Tomi Adeloye) 68 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Kian Taylor) 68 | |
![]() Ben McPherson (Thay: Cammy Logan) 71 | |
![]() Ben Stanway 77 | |
![]() Zak McKay (Thay: Eamonn Brophy) 77 | |
![]() Lee Ashcroft 80 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Alistair Crawford) 85 | |
![]() Zander MacKenzie (Thay: Ben Stanway) 85 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Partick Thistle

Greenock Morton
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Greenock Morton
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Cammy Logan (2), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Luke McBeth (19), Ben Stanway (26), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Cammy Ballantyne (2), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Cameron Blues (8), Iain Wilson (27), Eamonn Brophy (10), Kian Taylor (12), Ali Crawford (11), Oluwatomisin Adeloye (9)

Partick Thistle
4-2-3-1
12
Josh Clarke
2
Cammy Logan
5
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
3
Patrick Reading
19
Luke McBeth
26
Ben Stanway
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
21
Aidan Fitzpatrick
32
Tony Watt
9
Oluwatomisin Adeloye
11
Ali Crawford
12
Kian Taylor
10
Eamonn Brophy
27
Iain Wilson
8
Cameron Blues
3
Zak Delaney
23
Jackson Longridge
6
Kris Moore
2
Cammy Ballantyne
1
James Storer

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Luke McBeth Tsoanelo Letsosa | 68’ | Cameron Blues Owen Moffat |
71’ | Cammy Logan Ben McPherson | 68’ | Tomi Adeloye Kerr Robertson |
85’ | Ben Stanway Zander MacKenzie | 68’ | Kian Taylor Michael O'Halloran |
77’ | Eamonn Brophy Zak McKay | ||
85’ | Alistair Crawford Michael Garrity |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben McPherson | Sam Murdoch | ||
Lewis Budinauckas | Dylan Corr | ||
Steven Lawless | Sonny Hart | ||
Zander MacKenzie | Owen Moffat | ||
Thomas Horn | Zak McKay | ||
Matthew Falconer | Michael Garrity | ||
Tsoanelo Letsosa | Kerr Robertson | ||
Michael O'Halloran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại