Aidan Fitzpatrick (Kiến tạo: Ben Stanway) 25 | |
Daniel O'Reilly 45 | |
Keith Bray (Thay: Rory MacLeod) 62 | |
Christopher Kane (Thay: Jefferson Caceres) 62 | |
Tashan Oakley-Boothe (Thay: Ewan Otoo) 62 | |
Charlie Gilmour 68 | |
Alex Samuel (Thay: Ben Stanway) 70 | |
Jeremiah Chilokoa-Mullen 73 | |
Andy Tod 79 | |
Kyle Turner (Thay: Tsoanelo Letsosa) 80 | |
Steven Lawless (Thay: Aidan Fitzpatrick) 80 | |
Lucas Fyfe (Thay: Matty Todd) 85 | |
Cammy Logan (Thay: Logan Chalmers) 89 | |
Steven Lawless 90 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Partick Thistle

Dunfermline Athletic
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Dunfermline Athletic
Partick Thistle (4-1-4-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Luke McBeth (19), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Oisin Smyth (8), Logan Chalmers (10), Tsoanelo Letsosa (64), Ben Stanway (26), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Dunfermline Athletic (3-4-1-2): Billy Terrell (40), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Nurudeen Abdulai (18), Ewan Otoo (6), Matty Todd (10), Charlie Gilmour (8), Chris Hamilton (5), Robbie Fraser (47), Jefferson Caceres (12), Andrew Tod (26), Rory MacLeod (16)

Partick Thistle
4-1-4-1
12
Josh Clarke
24
Ben McPherson
19
Luke McBeth
20
Daniel O'Reilly
3
Patrick Reading
8
Oisin Smyth
10
Logan Chalmers
64
Tsoanelo Letsosa
26
Ben Stanway
21
Aidan Fitzpatrick
32
Tony Watt
16
Rory MacLeod
26
Andrew Tod
12
Jefferson Caceres
47
Robbie Fraser
5
Chris Hamilton
8
Charlie Gilmour
10
Matty Todd
6
Ewan Otoo
18
Nurudeen Abdulai
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
40
Billy Terrell

Dunfermline Athletic
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 70’ | Ben Stanway Alex Samuel | 62’ | Jefferson Caceres Chris Kane |
| 80’ | Tsoanelo Letsosa Kyle Turner | 62’ | Rory MacLeod Keith Bray |
| 80’ | Aidan Fitzpatrick Steven Lawless | 62’ | Ewan Otoo Tashan Oakley-Boothe |
| 89’ | Logan Chalmers Cammy Logan | 85’ | Matty Todd Lucas Fyfe |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Budinauckas | Deniz Mehmet | ||
Cammy Logan | Kieran Ngwenya | ||
Scott Martin | Kane Ritchie-Hosler | ||
Lee Ashcroft | Alfons Amade | ||
Kyle Turner | Sam Fisher | ||
Alex Samuel | Chris Kane | ||
Steven Lawless | Keith Bray | ||
Sean McArdle | Lucas Fyfe | ||
Tashan Oakley-Boothe | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 10 | 34 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 4 | 23 | H B H H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B H H | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | B T H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T H B B H | |
| 7 | 16 | 3 | 9 | 4 | -2 | 18 | B H T T B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch