Thứ Sáu, 17/10/2025
Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Benjamin Nygren)
26
Liam Scales (Kiến tạo: Benjamin Nygren)
28
Sebastian Tounekti (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho)
46
Alex Samuel (Thay: Tony Watt)
46
Kyle Turner (Thay: Robbie Crawford)
54
Oisin Smyth (Thay: Cammy Logan)
54
Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor)
59
Daizen Maeda (Thay: Kelechi Iheanacho)
59
Michel-Ange Balikwisha (Thay: Sebastian Tounekti)
59
Steven Lawless (Thay: Ben Stanway)
62
Arne Engels (Thay: Reo Hatate)
69
Luke McBeth (Thay: Lee Ashcroft)
71
Luke McCowan (Thay: Benjamin Nygren)
71
Kyle Turner
75
Luke McCowan
79

Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Celtic

số liệu thống kê
Partick Thistle
Partick Thistle
Celtic
Celtic
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Partick Thistle vs Celtic

Tất cả (23)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

79' V À A A O O O - Luke McCowan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luke McCowan đã ghi bàn!

75' Thẻ vàng cho Kyle Turner.

Thẻ vàng cho Kyle Turner.

71'

Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

71'

Lee Ashcroft rời sân và được thay thế bởi Luke McBeth.

69'

Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.

62'

Ben Stanway rời sân và được thay thế bởi Steven Lawless.

59'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.

59'

Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Daizen Maeda.

59'

Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.

54'

Cammy Logan rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.

54'

Robbie Crawford rời sân và được thay thế bởi Kyle Turner.

46'

Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.

46'

Kelechi Iheanacho đã kiến tạo cho bàn thắng.

46' V À A A O O O - Sebastian Tounekti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Tounekti đã ghi bàn!

46' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28'

Benjamin Nygren đã kiến tạo cho bàn thắng.

28' V À A A O O O - Liam Scales đã ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Scales đã ghi bàn!

26'

Benjamin Nygren đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Celtic

Partick Thistle (4-2-3-1): Lewis Budinauckas (1), Cammy Logan (2), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Ben Stanway (26), Tsoanelo Letsosa (64), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)

Celtic (4-3-3): Viljami Sinisalo (12), Colby Donovan (51), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Yang Hyun-jun (13), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)

Partick Thistle
Partick Thistle
4-2-3-1
1
Lewis Budinauckas
2
Cammy Logan
5
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
3
Patrick Reading
26
Ben Stanway
64
Tsoanelo Letsosa
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
21
Aidan Fitzpatrick
32
Tony Watt
23
Sebastian Tounekti
17
Kelechi Iheanacho
13
Yang Hyun-jun
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
63
Kieran Tierney
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
51
Colby Donovan
12
Viljami Sinisalo
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
46’
Tony Watt
Alex Samuel
59’
Sebastian Tounekti
Michel-Ange Balikwisha
54’
Cammy Logan
Oisin Smyth
59’
Callum McGregor
Paulo Bernardo
54’
Robbie Crawford
Kyle Turner
59’
Kelechi Iheanacho
Daizen Maeda
62’
Ben Stanway
Steven Lawless
69’
Reo Hatate
Arne Engels
71’
Lee Ashcroft
Luke McBeth
71’
Benjamin Nygren
Luke McCowan
Cầu thủ dự bị
Zander MacKenzie
Kasper Schmeichel
Luke McBeth
Marcelo Saracchi
Oisin Smyth
Dane Murray
Kyle Turner
Michel-Ange Balikwisha
Steven Lawless
Luke McCowan
Matthew Falconer
Arne Engels
Alex Samuel
Paulo Bernardo
Thomas Horn
James Forrest
Luis Cameroon
Daizen Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
27/10 - 2013
01/01 - 2014
27/03 - 2014
09/04 - 2015
09/08 - 2015
12/03 - 2016
Scotland League Cup
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
11/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
Scotland League Cup
21/09 - 2025
Hạng 2 Scotland
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Scotland
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Scotland
27/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
Scotland League Cup
21/09 - 2025
VĐQG Scotland
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Scotland
23/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025

Bảng xếp hạng Scotland League Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk43101311
2Cove RangersCove Rangers421137
3Queen's ParkQueen's Park420236
4SpartansSpartans4202-26
5Brechin CityBrechin City4004-170
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partick ThistlePartick Thistle4400912
2Ross CountyRoss County421177
3StranraerStranraer4121-16
4Queen of the SouthQueen of the South410303
5Edinburgh CityEdinburgh City4013-152
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Alloa AthleticAlloa Athletic4400412
2AirdrieoniansAirdrieonians430149
3Dundee FCDundee FC420256
4MontroseMontrose4103-43
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4004-90
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. MirrenSt. Mirren4310810
2Ayr UnitedAyr United4301119
3ArbroathArbroath411215
4Forfar AthleticForfar Athletic4112-35
5Annan AthleticAnnan Athletic4013-171
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts44001512T T T T
2Dunfermline AthleticDunfermline Athletic430149B T T T
3DumbartonDumbarton4202-66T B B T
4Hamilton AcademicalHamilton Academical4103-43T B B B
5Stirling AlbionStirling Albion4004-90B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone44001312
2Raith RoversRaith Rovers420246
3Inverness CTInverness CT420216
4East KilbrideEast Kilbride4202-16
5Elgin CityElgin City4004-170
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell4310511H T T T
2Greenock MortonGreenock Morton430159T T B T
3ClydeClyde4121-26H T H B
4StenhousemuirStenhousemuir4112-34B B H T
5PeterheadPeterhead4004-50B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KilmarnockKilmarnock4310710T T H T
2LivingstonLivingston430189T B T T
3East FifeEast Fife4202-16B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-35T B H B
5Brora RangersBrora Rangers4004-110B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow