![]() David Amoo 25' | |
![]() Gary Miller 29' | |
![]() Leigh Griffiths 45' | |
![]() Callum McGregor 54' | |
![]() Scott Brown 78' | |
![]() Sean Welsh(pen.) 85' | |
![]() Nir Bitton 90' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 11 | H H H B T |
4 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H T B H H |
5 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H B T T B |
6 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | -1 | 9 | H B T H H |
7 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H T T B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B H B H T |
9 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 8 | H H T B B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | H B B T T |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại