Thẻ vàng cho Liam Dick.
![]() Curtis Main (Thay: Shaun Want) 19 | |
![]() David Mitchell 40 | |
![]() Daniel O'Reilly (Kiến tạo: Logan Chalmers) 40 | |
![]() Stuart Bannigan 45+1' | |
![]() Tony Watt (Kiến tạo: Tsoanelo Letsosa) 45+2' | |
![]() Jake Hastie (Thay: Jude Bonnar) 46 | |
![]() Kyle Ure 55 | |
![]() Marco Rus (Thay: Stuart Bannigan) 58 | |
![]() Cammy Logan (Thay: Ben McPherson) 66 | |
![]() Dominic Thomas 71 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Aidan Fitzpatrick) 72 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Tony Watt) 72 | |
![]() Robbie Crawford 78 | |
![]() Matthew Falconer (Thay: Tsoanelo Letsosa) 85 | |
![]() Liam Dick 87 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ayr United


Diễn biến Partick Thistle vs Ayr United

Tsoanelo Letsosa rời sân và được thay thế bởi Matthew Falconer.

Thẻ vàng cho Robbie Crawford.
Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Aidan Fitzpatrick rời sân và được thay thế bởi Steven Lawless.

Thẻ vàng cho Dominic Thomas.
Ben McPherson rời sân và được thay thế bởi Cammy Logan.
Stuart Bannigan rời sân và được thay thế bởi Marco Rus.

Thẻ vàng cho Kyle Ure.
Jude Bonnar rời sân và được thay thế bởi Jake Hastie.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tony Watt đã ghi bàn!
Tsoanelo Letsosa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Logan Chalmers đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stuart Bannigan.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Logan Chalmers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel O'Reilly đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Mitchell.
Shaun Want rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ayr United
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Ben Stanway (26), Robbie Crawford (14), Logan Chalmers (10), Tsoanelo Letsosa (64), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Ayr United (4-4-1-1): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Nicholas McAllister (2), Shaun Want (4), Liam Dick (3), Dom Thomas (11), Stuart Bannigan (6), Kyle Ure (14), Jude Bonnar (17), Mark McKenzie (22), George Oakley (9)


Thay người | |||
66’ | Ben McPherson Cammy Logan | 19’ | Shaun Want Curtis Main |
72’ | Tony Watt Alex Samuel | 46’ | Jude Bonnar Jake Hastie |
72’ | Aidan Fitzpatrick Steven Lawless | 58’ | Stuart Bannigan Marco Alin Rus |
85’ | Tsoanelo Letsosa Matthew Falconer |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Budinauckas | Liam Russell | ||
Cammy Logan | Curtis Main | ||
Alex Samuel | Jake Hastie | ||
Steven Lawless | Marco Alin Rus | ||
Zander MacKenzie | Matthew Warbrick | ||
Luke McBeth | |||
Thomas Horn | |||
Matthew Falconer | |||
Jamie Low |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Partick Thistle
Thành tích gần đây Ayr United
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại