Stuart Bannigan rời sân và được thay thế bởi Marco Rus.
![]() Curtis Main (Thay: Shaun Want) 19 | |
![]() David Mitchell 40 | |
![]() Daniel O'Reilly (Kiến tạo: Logan Chalmers) 40 | |
![]() Stuart Bannigan 45+1' | |
![]() Tony Watt (Kiến tạo: Tsoanelo Letsosa) 45+2' | |
![]() Jake Hastie (Thay: Jude Bonnar) 46 | |
![]() Kyle Ure 55 | |
![]() Marco Rus (Thay: Stuart Bannigan) 58 |

Diễn biến Partick Thistle vs Ayr United

Thẻ vàng cho Kyle Ure.
Jude Bonnar rời sân và được thay thế bởi Jake Hastie.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tony Watt đã ghi bàn!
Tsoanelo Letsosa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Logan Chalmers đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stuart Bannigan.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Logan Chalmers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel O'Reilly đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Mitchell.
Shaun Want rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ayr United


Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ayr United
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Ben Stanway (26), Robbie Crawford (14), Logan Chalmers (10), Tsoanelo Letsosa (64), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Ayr United (4-4-1-1): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Nicholas McAllister (2), Shaun Want (4), Liam Dick (3), Dom Thomas (11), Stuart Bannigan (6), Kyle Ure (14), Jude Bonnar (17), Mark McKenzie (22), George Oakley (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Budinauckas | Liam Russell | ||
Cammy Logan | Curtis Main | ||
Alex Samuel | Jake Hastie | ||
Steven Lawless | Marco Alin Rus | ||
Zander MacKenzie | Matthew Warbrick | ||
Luke McBeth | |||
Thomas Horn | |||
Matthew Falconer | |||
Jamie Low |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Partick Thistle
Thành tích gần đây Ayr United
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại