![]() Logan Chalmers (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick) 5 | |
![]() Daniel O'Reilly 8 | |
![]() Findlay Marshall 14 | |
![]() Ben Stanway (Thay: Tsoanelo Letsosa) 59 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Tony Watt) 59 | |
![]() Findlay Marshall 62 | |
![]() Kyle Turner (Thay: Robbie Crawford) 65 | |
![]() Lee Ashcroft 65 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Aidan Fitzpatrick) 71 | |
![]() Sean McArdle (Thay: Oisin Smyth) 71 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Harry Cochrane) 73 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Arbroath
số liệu thống kê

Partick Thistle

Arbroath
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Arbroath
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Oisin Smyth (8), Tsoanelo Letsosa (64), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)
Arbroath (4-3-3): Aidan McAdams (1), Scott Stewart (12), Aaron Muirhead (6), Brooklyn Kabongolo (2), Jack Wilkie (4), Harry Cochrane (25), Ryan Flynn (8), Findlay Marshall (17), Taylor Steven (9), Ryan Dow (11), Jacob MacIntyre (15)

Partick Thistle
4-2-3-1
12
Josh Clarke
24
Ben McPherson
5
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
3
Patrick Reading
8
Oisin Smyth
64
Tsoanelo Letsosa
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
21
Aidan Fitzpatrick
32
Tony Watt
15
Jacob MacIntyre
11
Ryan Dow
9
Taylor Steven
17
Findlay Marshall
8
Ryan Flynn
25
Harry Cochrane
4
Jack Wilkie
2
Brooklyn Kabongolo
6
Aaron Muirhead
12
Scott Stewart
1
Aidan McAdams

Arbroath
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Tony Watt Alex Samuel | 73’ | Harry Cochrane Nikolay Todorov |
59’ | Tsoanelo Letsosa Ben Stanway | ||
65’ | Robbie Crawford Kyle Turner | ||
71’ | Aidan Fitzpatrick Steven Lawless | ||
71’ | Oisin Smyth Sean McArdle |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Budinauckas | Colin Hamilton | ||
Cammy Logan | Victor Enem | ||
Kyle Turner | Jordan Pettigrew | ||
Alex Samuel | David Gold | ||
Steven Lawless | Craig Watson | ||
Luke McBeth | Arran Pettifer | ||
Ben Stanway | Nikolay Todorov | ||
Liam Dolan | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Sean McArdle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại