![]() Marten-Chris Paalberg 11 | |
![]() (Pen) Henri Vaelja 17 | |
![]() Marten-Chris Paalberg 41 | |
![]() Magnus Villota 45+2' | |
![]() Matthias Limberg 47 | |
![]() Olawale Tanimowo 50 | |
![]() Henri Jaervelaid 53 | |
![]() Virgo Vallik 62 | |
![]() Enrico Veensalu 85 |
Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Tammeka
số liệu thống kê

Parnu JK Vaprus

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 27 | 48 | B T T T H |
3 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 17 | 45 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 14 | 2 | 7 | 20 | 44 | H B T T B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 12 | 39 | T H B H T |
6 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 8 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -21 | 19 | B B H B T |
8 | ![]() | 24 | 6 | 1 | 17 | -29 | 19 | T B B B B |
9 | ![]() | 23 | 5 | 2 | 16 | -23 | 17 | B B T B B |
10 | ![]() | 23 | 4 | 2 | 17 | -48 | 14 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại