Thứ Hai, 22/09/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs Talinna Kalev hôm nay 21-09-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 21/9

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

1 : 0

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 21/09/2025
Vòng 29 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matthias Limberg
37
Ats Purje (Thay: Michael Udebuluzor)
57
Ramon Smirnov (Thay: Daniil Petrunin)
57
Taavi Jurisoo (Thay: Vadim Mihhailov)
70
Abiola Bamijoko
70
Daniil Sheviakov (Thay: Airon Kollo)
84
Sander Kolvart (Thay: Kevin Kauber)
90

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2022
25/05 - 2022
26/08 - 2022
01/10 - 2022
02/04 - 2023
13/05 - 2023
22/07 - 2023
21/10 - 2023
07/04 - 2024
29/06 - 2024
01/09 - 2024
04/11 - 2024
13/04 - 2025
14/06 - 2025
05/08 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
21/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2025
VĐQG Estonia
15/08 - 2025
10/08 - 2025
05/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
30/07 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
05/08 - 2025
20/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn2821344066T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia2819363960B T H B B
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2917482155T B H T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2816482252B T H H T
5Narva TransNarva Trans29145101147T B B H H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus29136101245T T B T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool288416-2028B B T T T
8TammekaTammeka297220-3123B T H B B
9FC KuressaareFC Kuressaare296320-3021B B T B H
10Talinna KalevTalinna Kalev294223-6414B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow