Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs Nomme Kalju FC hôm nay 19-08-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 19/8

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

3 : 3

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-2
T7, 23:00 19/08/2023
Vòng 24 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Artjom Dmitrijev
21
Andre Fortune
28
Sander Kapper
47
Zyen Jones
52
Kaspar Paur (Thay: Jones Zyen)
59
Martin Kaeos
64
Joonas Sild (Thay: Robin Limberg)
65
Nikita Komissarov (Thay: Nikita Ivanov)
67
Kevin Kauber
69
Igor Subbotin (Thay: Casper Nicolas Lugtmeijer)
74
Promise Akinpelu (Thay: Andre Fortune)
74
Enrico Veensalu
77
Matthias Limberg (Thay: Reimo Madissoo)
79
Alexandr Surogin (Thay: Sander Kapper)
83

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
16/10 - 2021
13/03 - 2022
30/04 - 2022
29/07 - 2022
16/09 - 2022
16/03 - 2023
07/06 - 2023
19/08 - 2023
07/10 - 2023
30/03 - 2024
03/07 - 2024
15/09 - 2024
09/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow