![]() Rauno Sappinen 26 | |
![]() Erko Tougjas 44 | |
![]() Marco Lukka (Thay: Nikita Kalmokov) 65 | |
![]() Markus Poom (Thay: Sergey Zenjov) 65 | |
![]() Danil Kuraksin (Thay: Rauno Alliku) 65 | |
![]() Maksim Kalimullin 70 | |
![]() Kevin Kauber (Thay: Virgo Vallik) 71 | |
![]() Reimo Madissoo (Thay: Joosep Poder) 71 | |
![]() Matthias Limberg (Thay: Enrico Veensalu) 71 | |
![]() Robert Veering (Thay: Erko Jonne Tougjas) 76 | |
![]() Sander Alamaa (Thay: Maksim Kalimullin) 80 | |
![]() Siim Aer (Thay: Marko Lipp) 84 | |
![]() Rasmus Orm (Thay: Tristan Pajo) 84 |
Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Flora Tallinn
số liệu thống kê

Parnu JK Vaprus

Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 | B T B T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B H B H |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B T B B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | B B T B H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -20 | 7 | T B B B B |
10 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -30 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại