Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs FCI Levadia hôm nay 27-10-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 2, 27/10

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

1 : 3

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-3
T2, 00:30 27/10/2025
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mark Oliver Roosnupp
13
Til Mavretic
14
Mihkel Ainsalu
19
Frank Liivak (Thay: Michael Schjonning-Larsen)
46
Marten-Chris Paalberg
56
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
71
Mathias Villota (Thay: Virgo Vallik)
71
Richie Musaba (Thay: Wendell)
81
Enrico Veensalu (Thay: Sander Kapper)
83
Robert Kirss (Thay: Til Mavretic)
87
Joosep Poder (Thay: Tristan Pajo)
87
Roland Lukas (Thay: Matthias Limberg)
87
Sander Kolvart (Thay: Henri Valja)
87

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
09/10 - 2021
05/03 - 2022
16/06 - 2022
12/08 - 2022
29/10 - 2022
05/03 - 2023
24/05 - 2023
06/08 - 2023
01/11 - 2023
20/04 - 2024
19/05 - 2024
10/08 - 2024
22/09 - 2024
15/03 - 2025
28/05 - 2025
22/08 - 2025
27/10 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
27/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
27/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
12/10 - 2025
VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow