Mark Oliver Roosnupp 13 | |
Til Mavretic 14 | |
Mihkel Ainsalu 19 | |
Frank Liivak (Thay: Michael Schjonning-Larsen) 46 | |
Marten-Chris Paalberg 56 | |
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Mark Oliver Roosnupp) 71 | |
Mathias Villota (Thay: Virgo Vallik) 71 | |
Richie Musaba (Thay: Wendell) 81 | |
Enrico Veensalu (Thay: Sander Kapper) 83 | |
Robert Kirss (Thay: Til Mavretic) 87 | |
Joosep Poder (Thay: Tristan Pajo) 87 | |
Roland Lukas (Thay: Matthias Limberg) 87 | |
Sander Kolvart (Thay: Henri Valja) 87 |
Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs FCI Levadia
số liệu thống kê

Parnu JK Vaprus

FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 53 | 82 | T T H T T | |
| 2 | 36 | 25 | 4 | 7 | 53 | 79 | T B T T H | |
| 3 | 36 | 23 | 5 | 8 | 32 | 74 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 21 | 7 | 8 | 31 | 70 | T T H T H | |
| 5 | 36 | 15 | 6 | 15 | 1 | 51 | H B B B B | |
| 6 | 36 | 14 | 7 | 15 | 3 | 49 | H B B B B | |
| 7 | 36 | 10 | 6 | 20 | -21 | 36 | B H T T H | |
| 8 | 36 | 9 | 3 | 24 | -36 | 30 | B H T B T | |
| 9 | 36 | 8 | 4 | 24 | -35 | 28 | B T B B B | |
| 10 | 36 | 5 | 2 | 29 | -81 | 17 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch