Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare hôm nay 17-03-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 17/3

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

3 : 2

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 0-1
CN, 17:30 17/03/2024
Vòng 3 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mattias Maennilaan
39
Kristjan Kask
55
Mattias Maennilaan
64
Gleb Pevtsov (Thay: Joonas Soomre)
67
Enrico Veensalu (Thay: Ronaldo Tiismaa)
73
Robin Limberg (Thay: Mathias Villota)
73
(Pen) Kevin Kauber
74
Aleksander Iljin (Thay: Oliver Rass)
86
Enrico Veensalu
87
Joosep Kobin (Thay: Ralf Sander Suvinomm)
89

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
30/07 - 2021
18/09 - 2021
03/04 - 2022
06/05 - 2022
06/08 - 2022
06/11 - 2022
19/03 - 2023
04/05 - 2023
17/09 - 2023
11/11 - 2023
17/03 - 2024
28/05 - 2024
28/07 - 2024
06/10 - 2024
18/04 - 2025
01/06 - 2025
20/07 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
27/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow