Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 17/9

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

3 : 1

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 17/09/2023
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Martin Kaeos
30
Sander Kapper
52
Mairo Miil (Thay: Markus Allast)
59
Otto-Robert Lipp (Thay: Sten Reinkort)
59
Mathias Villota (Thay: Henri Valja)
72
Otto-Robert Lipp
75
Enrico Veensalu
76
Joonas Sild (Thay: Martin Kaos)
78
Aleksander Iljin (Thay: Oliver Rass)
82
Andrei Smirnov (Thay: Artjom Jermatsenko)
82
Andero Kivi (Thay: Mathias Palts)
84
Ronaldo Tiismaa (Thay: Enrico Veensalu)
86

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
30/07 - 2021
18/09 - 2021
03/04 - 2022
06/05 - 2022
06/08 - 2022
06/11 - 2022
19/03 - 2023
04/05 - 2023
17/09 - 2023
11/11 - 2023
17/03 - 2024
28/05 - 2024
28/07 - 2024
06/10 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow