Thứ Năm, 16/10/2025
Mathias Fjoertoft Loevik (Thay: Emanuele Valeri)
26
Riccardo Sottil (Kiến tạo: Antonino Gallo)
38
Pontus Almqvist (Thay: Sascha Britschgi)
46
Adrian Benedyczak (Thay: Oliver Soerensen)
67
Lameck Banda (Thay: Riccardo Sottil)
68
Francesco Camarda (Thay: Nikola Stulic)
76
Abdoulaye N'Diaye
82
Milan Djuric (Thay: Mathias Fjoertoft Loevik)
84
Nahuel Estevez (Thay: Adrian Bernabe)
84
Corrie Ndaba (Thay: Medon Berisha)
88
Mohamed Kaba (Thay: Lassana Coulibaly)
88
Lameck Banda
90+2'
Kialonda Gaspar
90+5'
Kialonda Gaspar
90+7'

Thống kê trận đấu Parma vs Lecce

số liệu thống kê
Parma
Parma
Lecce
Lecce
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 14
2 Việt vị 2
4 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Parma vs Lecce

Tất cả (334)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Zion Suzuki giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

Wladimiro Falcone bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+7' Thẻ vàng cho Kialonda Gaspar.

Thẻ vàng cho Kialonda Gaspar.

90+7'

Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Francesco Camarda của Lecce phạm lỗi với Alessandro Circati.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Francesco Camarda từ Lecce phạm lỗi với Adrian Benedyczak.

90+7'

Mandela Keita thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+7'

Lecce đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Lecce bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Francesco Camarda thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Santiago Pierotti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Nahuel Estevez thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+6'

Antonino Gallo từ Lecce cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+6'

Nahuel Estevez thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Parma Calcio 1913 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Mateo Pellegrino từ Parma Calcio 1913 bị bắt việt vị.

90+4'

Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 64%, Lecce: 36%.

90+4'

Phát bóng lên cho Lecce.

90+3'

Cơ hội đến với Adrian Benedyczak từ Parma Calcio 1913 nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+3'

Nahuel Estevez từ Parma Calcio 1913 thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

Đội hình xuất phát Parma vs Lecce

Parma (3-5-2): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Alessandro Circati (39), Abdoulaye Ndiaye (3), Sascha Britschgi (27), Adrian Bernabe (10), Mandela Keita (16), Oliver Sorensen (22), Emanuele Valeri (14), Patrick Cutrone (32), Mateo Pellegrino (9)

Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Danilo Filipe Melo Veiga (17), Kialonda Gaspar (4), Tiago Gabriel (44), Antonino Gallo (25), Lassana Coulibaly (29), Ylber Ramadani (20), Medon Berisha (10), Santiago Pierotti (50), Nikola Stulic (9), Riccardo Sottil (23)

Parma
Parma
3-5-2
31
Zion Suzuki
15
Enrico Del Prato
39
Alessandro Circati
3
Abdoulaye Ndiaye
27
Sascha Britschgi
10
Adrian Bernabe
16
Mandela Keita
22
Oliver Sorensen
14
Emanuele Valeri
32
Patrick Cutrone
9
Mateo Pellegrino
23
Riccardo Sottil
9
Nikola Stulic
50
Santiago Pierotti
10
Medon Berisha
20
Ylber Ramadani
29
Lassana Coulibaly
25
Antonino Gallo
44
Tiago Gabriel
4
Kialonda Gaspar
17
Danilo Filipe Melo Veiga
30
Wladimiro Falcone
Lecce
Lecce
4-3-3
Thay người
26’
Milan Djuric
Mathias Fjortoft Lovik
68’
Riccardo Sottil
Lameck Banda
46’
Sascha Britschgi
Pontus Almqvist
76’
Nikola Stulic
Francesco Camarda
67’
Oliver Soerensen
Adrian Benedyczak
88’
Medon Berisha
Corrie Ndaba
84’
Adrian Bernabe
Nahuel Estevez
88’
Lassana Coulibaly
Mohamed Kaba
84’
Mathias Fjoertoft Loevik
Milan Djuric
Cầu thủ dự bị
Edoardo Corvi
Christian Fruchtl
Filippo Rinaldi
Jasper Samooja
Mathias Fjortoft Lovik
Corrie Ndaba
Mariano Troilo
Jamil Siebert
Nicolas Trabucchi
Alex Sala
Nahuel Estevez
Þórir Jóhann Helgason
Christian Nahuel Ordonez
Lameck Banda
Elia Plicco
Mohamed Kaba
Adrian Benedyczak
Niko Kovac
Pontus Almqvist
Konan N’Dri
Tjas Begic
Francesco Camarda
Milan Djuric
Owen Kouassi
Tình hình lực lượng

Lautaro Valenti

Chấn thương cơ

Gaby Jean

Chấn thương đầu gối

Gaetano Oristanio

Va chạm

Balthazar Pierret

Chấn thương đùi

Hernani

Chấn thương mắt cá

Hamza Rafia

Không xác định

Matija Frigan

Chấn thương dây chằng chéo

Filip Marchwinski

Chấn thương đầu gối

Jacob Ondrejka

Chấn thương cơ

Tete Morente

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Carlos Cuesta

Marco Giampaolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Coppa Italia
15/08 - 2021
15/08 - 2021
H1: 1-2
15/08 - 2021
Serie B
07/11 - 2021
H1: 4-0
19/03 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
30/07 - 2022
H1: 0-0
Coppa Italia
02/11 - 2023
H1: 0-2
Serie A
22/09 - 2024
H1: 1-0
01/02 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Parma

Serie A
04/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 1-0
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Serie A
21/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
01/08 - 2025
31/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
04/10 - 2025
H1: 0-1
28/09 - 2025
H1: 1-1
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0
Serie A
20/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 0-2
03/08 - 2025
H1: 1-0
27/07 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow