Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gaetano Oristanio (Thay: Pontus Almqvist) 56 | |
![]() Nikola Krstovic (Thay: Gianluca Scamacca) 64 | |
![]() Kamaldeen Sulemana (Thay: Daniel Maldini) 65 | |
![]() Davide Zappacosta (Thay: Nicola Zalewski) 65 | |
![]() Isak Hien 75 | |
![]() Lautaro Valenti 78 | |
![]() Mario Pasalic (Kiến tạo: Nikola Krstovic) 79 | |
![]() Patrick Cutrone (Thay: Oliver Soerensen) 81 | |
![]() Christian Ordonez (Thay: Mandela Keita) 81 | |
![]() Patrick Cutrone (Thay: Mateo Pellegrino) 82 | |
![]() Patrick Cutrone 82 | |
![]() Christian Ordonez (Thay: Mandela Keita) 83 | |
![]() Patrick Cutrone 85 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Giorgio Scalvini) 88 | |
![]() Nahuel Estevez (Thay: Adrian Bernabe) 90 | |
![]() Marten de Roon 90+4' | |
![]() Gaetano Oristanio 90+4' |
Thống kê trận đấu Parma vs Atalanta


Diễn biến Parma vs Atalanta
Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 53%, Atalanta: 47%.

Sau hành vi bạo lực, Gaetano Oristanio bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Marten de Roon bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.
Enrico Del Prato của Parma Calcio 1913 đã đi quá xa khi kéo ngã Kamaldeen Sulemana.
Davide Zappacosta của Atalanta đã cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Berat Djimsiti của Atalanta đã cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Parma Calcio 1913 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Gaetano Oristanio của Parma Calcio 1913 vì đã phạm lỗi với Davide Zappacosta.
Zion Suzuki bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và bắt gọn bóng
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Mathias Fjoertoft Loevik từ Parma Calcio 1913 phạm lỗi với Davide Zappacosta
Berat Djimsiti thắng trong pha không chiến với Mateo Pellegrino
Adrian Bernabe rời sân để được thay thế bởi Nahuel Estevez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Marco Brescianini bị phạt vì đẩy Mateo Pellegrino.
Emanuele Valeri giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 53%, Atalanta: 47%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Isak Hien của Atalanta phạm lỗi với Gaetano Oristanio.
Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Đội hình xuất phát Parma vs Atalanta
Parma (3-4-2-1): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Alessandro Circati (39), Lautaro Valenti (5), Mathias Fjortoft Lovik (18), Adrian Bernabe (10), Mandela Keita (16), Emanuele Valeri (14), Pontus Almqvist (11), Oliver Sorensen (22), Mateo Pellegrino (9)
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Giorgio Scalvini (42), Isak Hien (4), Berat Djimsiti (19), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Mario Pašalić (8), Nicola Zalewski (59), Charles De Ketelaere (17), Daniel Maldini (70), Gianluca Scamacca (9)


Thay người | |||
56’ | Pontus Almqvist Gaetano Oristanio | 64’ | Gianluca Scamacca Nikola Krstovic |
81’ | Mandela Keita Christian Nahuel Ordonez | 65’ | Nicola Zalewski Davide Zappacosta |
81’ | Oliver Soerensen Patrick Cutrone | 65’ | Daniel Maldini Kamaldeen Sulemana |
90’ | Adrian Bernabe Nahuel Estevez | 88’ | Giorgio Scalvini Marco Brescianini |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Corvi | Francesco Rossi | ||
Filippo Rinaldi | Marco Sportiello | ||
Abdoulaye Ndiaye | Odilon Kossounou | ||
Botond Balogh | Giovanni Bonfanti | ||
Sascha Britschgi | Lorenzo Bernasconi | ||
Mariano Troilo | Honest Ahanor | ||
Nahuel Estevez | Sulemana | ||
Christian Nahuel Ordonez | Lazar Samardžić | ||
Elia Plicco | Marco Brescianini | ||
Adrian Benedyczak | Davide Zappacosta | ||
Tjas Begic | Kamaldeen Sulemana | ||
Gaetano Oristanio | Nikola Krstovic | ||
Milan Djuric | |||
Patrick Cutrone |
Tình hình lực lượng | |||
Hernani Chấn thương mắt cá | Mitchel Bakker Không xác định | ||
Matija Frigan Chấn thương dây chằng chéo | Sead Kolašinac Không xác định | ||
Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | Éderson Không xác định | ||
Ademola Lookman Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Parma vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Parma
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại