Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Juma Bah 27 | |
Sofiane Diop (Thay: Isak Jansson) 46 | |
Ilya Zabarnyi 63 | |
Fabian Ruiz (Thay: Joao Neves) 65 | |
Kang-In Lee (Thay: Bradley Barcola) 66 | |
Charles Vanhoutte (Thay: Morgan Sanson) 71 | |
Jeremie Boga (Thay: Sofiane Diop) 72 | |
Ousmane Dembele (Thay: Warren Zaire-Emery) 72 | |
Goncalo Ramos (Thay: Senny Mayulu) 72 | |
Khvicha Kvaratskhelia 78 | |
Salis Abdul Samed (Thay: Tom Louchet) 84 | |
Kang-In Lee 87 | |
Goncalo Ramos (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 90+4' |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Nice


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Nice
Khvicha Kvaratskhelia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Goncalo Ramos từ Paris Saint-Germain đánh đầu ghi bàn!
Kang-In Lee từ Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Yehvann Diouf thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Goncalo Ramos đánh đầu về phía khung thành, nhưng Yehvann Diouf đã dễ dàng cản phá.
Ousmane Dembele từ Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Tiago Gouveia từ Nice chặn đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Ousmane Dembele khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ali Abdi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ali Abdi thắng trong pha không chiến với Ilya Zabarnyi.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Ousmane Dembele từ Paris Saint-Germain bị bắt việt vị.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 77%, Nice: 23%.
Kojo Peprah Oppong giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kang-In Lee từ Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Nice
Paris Saint-Germain (4-3-3): Lucas Chevalier (30), Achraf Hakimi (2), Illia Zabarnyi (6), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), Warren Zaïre-Emery (33), Vitinha (17), João Neves (87), Khvicha Kvaratskhelia (7), Senny Mayulu (24), Bradley Barcola (29)
Nice (3-4-1-2): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Kojo Peprah Oppong (37), Ali Abdi (2), Hichem Boudaoui (6), Tom Louchet (20), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (8), Tiago Gouveia (47), Isak Jansson (21)


| Thay người | |||
| 65’ | Joao Neves Fabián Ruiz | 46’ | Jeremie Boga Sofiane Diop |
| 66’ | Bradley Barcola Lee Kang-in | 71’ | Morgan Sanson Charles Vanhoutte |
| 72’ | Senny Mayulu Gonçalo Ramos | 72’ | Sofiane Diop Jeremie Boga |
| 72’ | Warren Zaire-Emery Ousmane Dembélé | 84’ | Tom Louchet Salis Abdul Samed |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matvey Safonov | Maxime Dupe | ||
Beraldo | Brad-Hamilton Mantsounga | ||
Marquinhos | Sofiane Diop | ||
Lucas Hernández | Tanguy Ndombele | ||
Fabián Ruiz | Charles Vanhoutte | ||
Lee Kang-in | Salis Abdul Samed | ||
Gonçalo Ramos | Jeremie Boga | ||
Ousmane Dembélé | Kevin Carlos | ||
Quentin Ndjantou | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Désiré Doué Chấn thương gân kheo | Mohamed Abdelmonem Chấn thương dây chằng chéo | ||
Moïse Bombito Không xác định | |||
Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | |||
Mohamed-Ali Cho Chấn thương háng | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 12 | 31 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | H T T T B | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 29 | H T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H T T T T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H H B H T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 1 | 23 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 6 | 22 | T B T B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | H H H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | T B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H B T T B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H T B B H | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | T H H B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | H B H H T | |
| 16 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | T T T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
