Số khán giả hôm nay là 47642 người.
![]() Odsonne Edouard 5 | |
![]() Bradley Barcola (Kiến tạo: Vitinha) 15 | |
![]() Florian Thauvin 18 | |
![]() Ibrahim Mbaye (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) 30 | |
![]() Goncalo Ramos 39 | |
![]() Abdallah Sima (Thay: Morgan Guilavogui) 46 | |
![]() Bradley Barcola (Kiến tạo: Vitinha) 51 | |
![]() Senny Mayulu (Thay: Kang-In Lee) 57 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar) 66 | |
![]() Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard) 66 | |
![]() Nuno Mendes (Thay: Lucas Beraldo) 70 | |
![]() Fabian Ruiz (Thay: Bradley Barcola) 71 | |
![]() Joao Neves (Thay: Warren Zaire-Emery) 71 | |
![]() Wesley Said (Thay: Florian Thauvin) 80 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Matthieu Udol) 80 |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Lens


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Lens
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 68%, Lens: 32%.
Trọng tài thổi còi. Jonathan Gradit đã phạm lỗi từ phía sau với Senny Mayulu và đó là một quả đá phạt.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Lucas Chevalier từ Paris Saint-Germain cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lens đang kiểm soát bóng.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Lens.
Ibrahim Mbaye từ Paris Saint-Germain sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Samson Baidoo của Lens chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wesley Said bị phạt vì đẩy Vitinha.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Samson Baidoo chặn thành công cú sút.
Cú sút của Senny Mayulu bị chặn lại.
Paris Saint-Germain với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 69%, Lens: 31%.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Lens
Paris Saint-Germain (4-3-3): Lucas Chevalier (30), Achraf Hakimi (2), Illia Zabarnyi (6), Beraldo (4), Lucas Hernández (21), Warren Zaïre-Emery (33), Warren Zaïre-Emery (33), Vitinha (17), Lee Kang-in (19), Khvicha Kvaratskhelia (7), Gonçalo Ramos (9), Bradley Barcola (29)
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Adrien Thomasson (28), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Morgan Guilavogui (29), Odsonne Edouard (11)


Thay người | |||
30’ | Khvicha Kvaratskhelia Ibrahim Mbaye | 46’ | Morgan Guilavogui Abdallah Sima |
57’ | Kang-In Lee Senny Mayulu | 66’ | Ruben Aguilar Saud Abdulhamid |
70’ | Lucas Beraldo Nuno Mendes | 66’ | Odsonne Edouard Rayan Fofana |
71’ | Warren Zaire-Emery João Neves | 80’ | Matthieu Udol Anthony Bermont |
71’ | Bradley Barcola Fabián Ruiz | 80’ | Florian Thauvin Wesley Said |
Cầu thủ dự bị | |||
Marquinhos | Regis Gurtner | ||
Willian Pacho | Saud Abdulhamid | ||
Nuno Mendes | Ismaelo | ||
João Neves | Andrija Bulatovic | ||
Matvey Safonov | Anthony Bermont | ||
Noham Kamara | Florian Sotoca | ||
Fabián Ruiz | Rayan Fofana | ||
Senny Mayulu | Abdallah Sima | ||
Ibrahim Mbaye | Wesley Said |
Tình hình lực lượng | |||
Ousmane Dembélé Chấn thương đùi | |||
Désiré Doué Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại