Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabian Ruiz (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 19 | |
![]() Clement Lenglet 20 | |
![]() Robin Le Normand 25 | |
![]() Fabian Ruiz 28 | |
![]() Giuliano Simeone 29 | |
![]() Vitinha (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 45+1' | |
![]() Koke (Thay: Samuel Dias Lino) 46 | |
![]() Koke 48 | |
![]() Julian Alvarez 58 | |
![]() Marquinhos 61 | |
![]() Reinildo (Thay: Javi Galan) 62 | |
![]() Angel Correa (Thay: Giuliano Simeone) 62 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Rodrigo De Paul) 63 | |
![]() Angel Correa 63 | |
![]() Reinildo 64 | |
![]() Senny Mayulu (Thay: Goncalo Ramos) 65 | |
![]() Warren Zaire-Emery (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) 70 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Fabian Ruiz) 70 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Pablo Barrios) 70 | |
![]() Clement Lenglet 77 | |
![]() Clement Lenglet 77 | |
![]() Lucas Hernandez (Thay: Nuno Mendes) 79 | |
![]() Ibrahim Mbaye (Thay: Desire Doue) 80 | |
![]() Senny Mayulu 87 | |
![]() (Pen) Kang-In Lee 90+7' |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Atletico


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Atletico

V À A A O O O - Kang-In Lee từ Paris Saint-Germain thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Paris Saint-Germain ghi bàn từ chấm phạt đền.
Ibrahim Mbaye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Senny Mayulu đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Desire Doue rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mbaye.
Nuno Mendes rời sân và được thay thế bởi Lucas Hernandez.

THẺ ĐỎ! - Clement Lenglet nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Clement Lenglet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Pablo Barrios rời sân và được thay thế bởi Alexander Soerloth.
Fabian Ruiz rời sân và được thay thế bởi Kang-In Lee.
Khvicha Kvaratskhelia rời sân và được thay thế bởi Warren Zaire-Emery.
Goncalo Ramos rời sân và được thay thế bởi Senny Mayulu.

Thẻ vàng cho Reinildo.

Thẻ vàng cho Angel Correa.
Rodrigo De Paul rời sân và được thay thế bởi Conor Gallagher.
Giuliano Simeone rời sân và được thay thế bởi Angel Correa.
Javi Galan rời sân và được thay thế bởi Reinildo.

Thẻ vàng cho Marquinhos.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Atletico
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Gonçalo Ramos (9), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Lino (12), Julián Álvarez (19), Antoine Griezmann (7)


Thay người | |||
65’ | Goncalo Ramos Senny Mayulu | 46’ | Samuel Dias Lino Koke |
70’ | Fabian Ruiz Lee Kang-in | 62’ | Javi Galan Reinildo |
70’ | Khvicha Kvaratskhelia Warren Zaïre-Emery | 62’ | Giuliano Simeone Ángel Correa |
79’ | Nuno Mendes Lucas Hernández | 63’ | Rodrigo De Paul Conor Gallagher |
80’ | Desire Doue Ibrahim Mbaye | 70’ | Pablo Barrios Alexander Sørloth |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvey Safonov | Juan Musso | ||
Arnau Tenas | Antonio Gomis | ||
Beraldo | José María Giménez | ||
Lucas Hernández | César Azpilicueta | ||
Noham Kamara | Nahuel Molina | ||
Lee Kang-in | Axel Witsel | ||
Senny Mayulu | Reinildo | ||
Warren Zaïre-Emery | Ilias Kostis | ||
Ibrahim Mbaye | Conor Gallagher | ||
Koke | |||
Thomas Lemar | |||
Rodrigo Riquelme | |||
Alexander Sørloth | |||
Ángel Correa | |||
Carlos Martín |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại