Paris Saint-Germain đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() (Pen) Ousmane Dembele 27 | |
![]() Pierrick Capelle (Thay: Marius Courcoul) 46 | |
![]() Fabian Ruiz 50 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Sidiki Cherif) 62 | |
![]() Warren Zaire-Emery (Thay: Joao Neves) 66 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Bradley Barcola) 67 | |
![]() Florent Hanin (Thay: Jacques Ekomie) 76 | |
![]() Ibrahim Mbaye (Thay: Desire Doue) 77 | |
![]() Emmanuel Biumla (Thay: Lilian Rao-Lisoa) 77 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Ousmane Dembele) 81 | |
![]() Lanroy Machine (Thay: Yassin Belkhdim) 87 |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Angers


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Angers
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 83%, Angers: 17%.
Ousmane Camara thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Florent Hanin giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paris Saint-Germain bắt đầu một đợt phản công.
Willian Pacho từ Paris Saint-Germain cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Angers bắt đầu một đợt phản công.
Ousmane Camara từ Angers cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lanroy Machine giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jim Allevinah đã thành công trong việc chặn cú sút.
Nuno Mendes thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Trợ lý trọng tài thông báo có 4 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lanroy Machine từ Angers đá ngã Kang-In Lee.
Ousmane Camara từ Angers cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Angers
Paris Saint-Germain (4-3-3): Lucas Chevalier (30), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Ousmane Dembélé (10), Bradley Barcola (29)
Angers (3-5-2): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Lilian Raolisoa (27), Yassin Belkhdim (14), Marius Courcoul (5), Haris Belkebla (93), Jacques Ekomie (3), Esteban Lepaul (19), Sidiki Cherif (11)


Thay người | |||
66’ | Joao Neves Warren Zaïre-Emery | 46’ | Marius Courcoul Pierrick Capelle |
67’ | Bradley Barcola Gonçalo Ramos | 62’ | Sidiki Cherif Jim Allevinah |
77’ | Desire Doue Ibrahim Mbaye | 76’ | Jacques Ekomie Florent Hanin |
81’ | Ousmane Dembele Lee Kang-in | 77’ | Lilian Rao-Lisoa Emmanuel Biumla |
87’ | Yassin Belkhdim Lanroy Machine |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvey Safonov | Florent Hanin | ||
Beraldo | Oumar Pona | ||
Illia Zabarnyi | Abdoulaye Bamba | ||
Lucas Hernández | Pierrick Capelle | ||
Noham Kamara | Emmanuel Biumla | ||
Lee Kang-in | Ilann Garin | ||
Warren Zaïre-Emery | Jim Allevinah | ||
Gonçalo Ramos | Peter Prosper | ||
Ibrahim Mbaye | Lanroy Machine |
Tình hình lực lượng | |||
Presnel Kimpembe Không xác định | Louis Mouton Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Senny Mayulu Chấn thương cơ | |||
Khvicha Kvaratskhelia Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại