![]() Morgan Guilavogui (Kiến tạo: Moustapha Name) 35 | |
![]() (Pen) Warren Caddy 45 | |
![]() Bafode Diakite (Kiến tạo: Rhys Healey) 52 | |
![]() Ousmane Kante 72 | |
![]() Ousmane Camara 72 | |
![]() Gaetan Laura 78 | |
![]() Bafode Diakite 84 | |
![]() Rhys Healey (Kiến tạo: Nathan N'Goumou) 85 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Toulouse
số liệu thống kê

Paris FC

Toulouse
30 Kiểm soát bóng 70
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paris FC vs Toulouse
Paris FC (4-4-2): Vincent Demarconnay (1), Maxime Bernauer (2), Samir Chergui (31), Ousmane Kante (19), Jaouen Hadjam (3), Morgan Guilavogui (21), Ousmane Camara (4), Mahame Siby (23), Florent Hanin (29), Warren Caddy (22), Moustapha Name (5)
Toulouse (4-2-3-1): Maxime Dupe (30), Mikkel Desler (3), Bafode Diakite (19), Rasmus Nicolaisen (2), Moussa Diarra (23), Stijn Spierings (17), Branco van den Boomen (8), Nathan N'Goumou (29), Denis Genreau (5), Brecht Dejaeghere (10), Rhys Healey (9)

Paris FC
4-4-2
1
Vincent Demarconnay
2
Maxime Bernauer
31
Samir Chergui
19
Ousmane Kante
3
Jaouen Hadjam
21
Morgan Guilavogui
4
Ousmane Camara
23
Mahame Siby
29
Florent Hanin
22
Warren Caddy
5
Moustapha Name
9
Rhys Healey
10
Brecht Dejaeghere
5
Denis Genreau
29
Nathan N'Goumou
8
Branco van den Boomen
17
Stijn Spierings
23
Moussa Diarra
2
Rasmus Nicolaisen
19
Bafode Diakite
3
Mikkel Desler
30
Maxime Dupe

Toulouse
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Warren Caddy Gaetan Laura | 59’ | Brecht Dejaeghere Rafael Ratao |
76’ | Morgan Guilavogui Julien Lopez | 68’ | Denis Genreau Ado Onaiwu |
88’ | Jaouen Hadjam Migouel Alfarela | 90’ | Nathan N'Goumou Yanis Begraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Check Diakite | Isak Pettersson | ||
Gaetan Laura | Sam Sanna | ||
Migouel Alfarela | Steve Mvoue | ||
Julien Lopez | Ado Onaiwu | ||
Yohan Demoncy | Yanis Begraoui | ||
Thibault Campanini | Rafael Ratao | ||
Ivan Filipovic | Logan Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Paris FC
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Toulouse
Giao hữu
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại