Số lượng khán giả hôm nay là 19904.
![]() Martial Godo 21 | |
![]() Kendry Paez (Kiến tạo: Diego Moreira) 27 | |
![]() Alimami Gory (Thay: Willem Geubbels) 46 | |
![]() Emanuel Emegha (Thay: Joaquin Panichelli) 60 | |
![]() Guela Doue (Thay: Martial Godo) 61 | |
![]() Felix Lemarechal (Thay: Kendry Paez) 61 | |
![]() Thibault De Smet (Thay: Hamari Traore) 69 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Moses Simon) 69 | |
![]() Maxime Lopez 73 | |
![]() Mathis Amougou (Thay: Samir El Mourabet) 73 | |
![]() Mamadou Sarr 74 | |
![]() Guela Doue (Kiến tạo: Emanuel Emegha) 78 | |
![]() Mathieu Cafaro (Thay: Adama Camara) 79 | |
![]() Nouha Dicko (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 81 | |
![]() Andrew Omobamidele (Thay: Diego Moreira) 85 | |
![]() Emanuel Emegha (Kiến tạo: Ismael Doukoure) 87 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Thay: Nhoa Sangui) 89 | |
![]() Emanuel Emegha 90+1' | |
![]() Valentin Barco 90+2' | |
![]() Alimami Gory (Kiến tạo: Nouha Dicko) 90+4' | |
![]() Mike Penders 90+10' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Strasbourg


Diễn biến Paris FC vs Strasbourg
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris FC: 61%, Strasbourg: 39%.
Mamadou Mbow giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Mike Penders từ Strasbourg nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Mathieu Cafaro từ Paris FC phạm lỗi với Abdoul Ouattara.
Paris FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Strasbourg đang kiểm soát bóng.
Mike Penders từ Strasbourg cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Mamadou Sarr từ Strasbourg cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ismael Doukoure từ Strasbourg cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Paris FC.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Samir Chergui từ Paris FC đã đi quá xa khi kéo ngã Emanuel Emegha.
Mike Penders bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Valentin Barco giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mike Penders từ Strasbourg cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Paris FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Strasbourg
Paris FC (4-1-4-1): Obed Nkambadio (16), Hamari Traoré (14), Hamari Traoré (14), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Nhoa Sangui (19), Pierre Lees-Melou (33), Ilan Kebbal (10), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Moses Simon (27), Willem Geubbels (9)
Strasbourg (4-4-2): Mike Penders (39), Abdoul Ouattara (42), Ismael Doukoure (6), Mamadou Sarr (23), Ben Chilwell (3), Diego Moreira (7), Samir El Mourabet (29), Valentín Barco (32), Martial Godo (20), Joaquin Panichelli (9), Kendry Páez (16)


Thay người | |||
46’ | Willem Geubbels Alimami Gory | 60’ | Joaquin Panichelli Emanuel Emegha |
69’ | Hamari Traore Thibault De Smet | 61’ | Martial Godo Guela Doué |
69’ | Moses Simon Nouha Dicko | 61’ | Kendry Paez Felix Lemarechal |
79’ | Adama Camara Mathieu Cafaro | 73’ | Samir El Mourabet Mathis Amougou |
89’ | Nhoa Sangui Jean-Philippe Krasso | 85’ | Diego Moreira Andrew Omobamidele |
Cầu thủ dự bị | |||
Timothée Kolodziejczak | Karl-Johan Johnsson | ||
Thibault De Smet | Andrew Omobamidele | ||
Kevin Trapp | Guela Doué | ||
Tuomas Ollila | Eduard Sobol | ||
Mathieu Cafaro | Emanuel Emegha | ||
Alimami Gory | Samuel Amo-Ameyaw | ||
Jean-Philippe Krasso | Felix Lemarechal | ||
Nouha Dicko | Mathis Amougou | ||
Julien Lopez | Rafael Luís |
Tình hình lực lượng | |||
Otavio Thẻ đỏ trực tiếp | Lucas Hogsberg Không xác định | ||
Jonathan Ikoné Không xác định | Saidou Sow Chấn thương đầu gối | ||
Pierre-Yves Hamel Chấn thương gân kheo | Abakar Sylla Chấn thương cơ | ||
Rabby Nzingoula Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Sebastian Nanasi Chấn thương vai | |||
Julio Enciso Chấn thương đầu gối |
Nhận định Paris FC vs Strasbourg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Strasbourg
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại