Thứ Ba, 14/10/2025
Sadibou Sane (Kiến tạo: Gauthier Hein)
22
Sadibou Sane
45+1'
(Pen) Ilan Kebbal
45+3'
Ilan Kebbal
52
Boubacar Traore (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili)
54
Morgan Bokele (Thay: Giorgi Abuashvili)
63
Ibou Sane (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
63
Pierre Lees-Melou (Thay: Adama Camara)
66
Jean-Philippe Krasso (Thay: Willem Geubbels)
67
Moses Simon (Kiến tạo: Maxime Lopez)
68
Otavio
69
Alpha Toure (Thay: Terry Yegbe)
78
Nhoa Sangui (Thay: Thibault De Smet)
78
Sadibou Sane
80
Nouha Dicko (Thay: Moses Simon)
90
Brian Madjo (Thay: Idrissa Gueye)
90
Mathieu Cafaro (Thay: Vincent Marchetti)
90
Jessy Deminguet (Thay: Boubacar Traore)
90

Thống kê trận đấu Paris FC vs Metz

số liệu thống kê
Paris FC
Paris FC
Metz
Metz
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 12
0 Việt vị 1
6 Chuyền dài 4
14 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris FC vs Metz

Tất cả (275)
90+7'

Kiểm soát bóng: Paris FC: 42%, Metz: 58%.

90+6'

Nỗ lực tốt của Maxime Lopez khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+6'

Phát bóng lên cho Metz.

90+6'

Mathieu Cafaro từ Paris FC sút bóng ra ngoài mục tiêu

90+6'

Paris FC với một pha tấn công có thể nguy hiểm.

90+6'

Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Paris FC bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Otavio từ Paris FC chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Gauthier Hein thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90+5'

Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90+4'

Metz đang kiểm soát bóng.

90+4'

Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Vincent Marchetti rời sân để nhường chỗ cho Mathieu Cafaro trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Boubacar Traore rời sân để nhường chỗ cho Jessy Deminguet trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Idrissa Gueye rời sân để nhường chỗ cho Brian Madjo trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Metz thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Boubacar Traore rời sân để nhường chỗ cho Jessy Deminguet trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Idrissa Gueye rời sân để nhường chỗ cho Brian Madjo trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Moses Simon rời sân để nhường chỗ cho Nouha Dicko trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris FC: 49%, Metz: 51%.

Đội hình xuất phát Paris FC vs Metz

Paris FC (4-3-3): Kevin Trapp (35), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Thibault De Smet (28), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Willem Geubbels (9), Moses Simon (27)

Metz (4-2-3-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Sadibou Sane (38), Terry Yegbe (15), Benjamin Stambouli (21), Boubacar Traore (8), Georgiy Tsitaishvili (7), Gauthier Hein (10), Giorgi Abuashvili (9), Idrissa Gueye (18)

Paris FC
Paris FC
4-3-3
35
Kevin Trapp
31
Samir Chergui
5
Moustapha Mbow
6
Otavio
28
Thibault De Smet
21
Maxime Lopez
4
Vincent Marchetti
17
Adama Camara
10
Ilan Kebbal
9
Willem Geubbels
27
Moses Simon
18
Idrissa Gueye
9
Giorgi Abuashvili
10
Gauthier Hein
7
Georgiy Tsitaishvili
8
Boubacar Traore
21
Benjamin Stambouli
15
Terry Yegbe
38
Sadibou Sane
5
Jean-Philippe Gbamin
39
Koffi Kouao
1
Jonathan Fischer
Metz
Metz
4-2-3-1
Thay người
66’
Adama Camara
Pierre Lees-Melou
63’
Giorgi Abuashvili
Morgan Bokele
67’
Willem Geubbels
Jean-Philippe Krasso
63’
Giorgi Tsitaishvili
Ibou Sane
78’
Thibault De Smet
Nhoa Sangui
78’
Terry Yegbe
Alpha Toure
90’
Vincent Marchetti
Mathieu Cafaro
90’
Idrissa Gueye
Brian Madjo
90’
Moses Simon
Nouha Dicko
90’
Boubacar Traore
Jessy Deminguet
Cầu thủ dự bị
Nhoa Sangui
Brian Madjo
Remy Riou
Pape Sy
Timothée Kolodziejczak
Maxime Colin
Lohann Doucet
Cleo Melieres
Mathieu Cafaro
Joseph Nduquidi
Pierre Lees-Melou
Jessy Deminguet
Jean-Philippe Krasso
Morgan Bokele
Nouha Dicko
Ibou Sane
Julien Lopez
Alpha Toure
Tình hình lực lượng

Urie-Michel Mboula

Chấn thương gân kheo

Malick Mbaye

Chấn thương bàn chân

Joel Asoro

Không xác định

Joseph Mangondo

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
13/11 - 2022
H1: 1-2
30/04 - 2023
H1: 1-1
14/09 - 2024
H1: 1-2
18/01 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
31/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 1-1
23/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 2-1
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Metz

Ligue 1
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 1-1
24/08 - 2025
H1: 2-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 5-0
02/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow