Kiểm soát bóng: Paris FC: 42%, Metz: 58%.
![]() Sadibou Sane (Kiến tạo: Gauthier Hein) 22 | |
![]() Sadibou Sane 45+1' | |
![]() (Pen) Ilan Kebbal 45+3' | |
![]() Ilan Kebbal 52 | |
![]() Boubacar Traore (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili) 54 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Giorgi Abuashvili) 63 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 63 | |
![]() Pierre Lees-Melou (Thay: Adama Camara) 66 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Thay: Willem Geubbels) 67 | |
![]() Moses Simon (Kiến tạo: Maxime Lopez) 68 | |
![]() Otavio 69 | |
![]() Alpha Toure (Thay: Terry Yegbe) 78 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Thibault De Smet) 78 | |
![]() Sadibou Sane 80 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Moses Simon) 90 | |
![]() Brian Madjo (Thay: Idrissa Gueye) 90 | |
![]() Mathieu Cafaro (Thay: Vincent Marchetti) 90 | |
![]() Jessy Deminguet (Thay: Boubacar Traore) 90 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Metz


Diễn biến Paris FC vs Metz
Nỗ lực tốt của Maxime Lopez khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Phát bóng lên cho Metz.
Mathieu Cafaro từ Paris FC sút bóng ra ngoài mục tiêu
Paris FC với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paris FC bắt đầu một pha phản công.
Otavio từ Paris FC chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Gauthier Hein thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Metz đang kiểm soát bóng.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vincent Marchetti rời sân để nhường chỗ cho Mathieu Cafaro trong một sự thay đổi chiến thuật.
Boubacar Traore rời sân để nhường chỗ cho Jessy Deminguet trong một sự thay đổi chiến thuật.
Idrissa Gueye rời sân để nhường chỗ cho Brian Madjo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Metz thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Boubacar Traore rời sân để nhường chỗ cho Jessy Deminguet trong một sự thay đổi chiến thuật.
Idrissa Gueye rời sân để nhường chỗ cho Brian Madjo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Moses Simon rời sân để nhường chỗ cho Nouha Dicko trong một sự thay người chiến thuật.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris FC: 49%, Metz: 51%.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Metz
Paris FC (4-3-3): Kevin Trapp (35), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Thibault De Smet (28), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Willem Geubbels (9), Moses Simon (27)
Metz (4-2-3-1): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Jean-Philippe Gbamin (5), Sadibou Sane (38), Terry Yegbe (15), Benjamin Stambouli (21), Boubacar Traore (8), Georgiy Tsitaishvili (7), Gauthier Hein (10), Giorgi Abuashvili (9), Idrissa Gueye (18)


Thay người | |||
66’ | Adama Camara Pierre Lees-Melou | 63’ | Giorgi Abuashvili Morgan Bokele |
67’ | Willem Geubbels Jean-Philippe Krasso | 63’ | Giorgi Tsitaishvili Ibou Sane |
78’ | Thibault De Smet Nhoa Sangui | 78’ | Terry Yegbe Alpha Toure |
90’ | Vincent Marchetti Mathieu Cafaro | 90’ | Idrissa Gueye Brian Madjo |
90’ | Moses Simon Nouha Dicko | 90’ | Boubacar Traore Jessy Deminguet |
Cầu thủ dự bị | |||
Nhoa Sangui | Brian Madjo | ||
Remy Riou | Pape Sy | ||
Timothée Kolodziejczak | Maxime Colin | ||
Lohann Doucet | Cleo Melieres | ||
Mathieu Cafaro | Joseph Nduquidi | ||
Pierre Lees-Melou | Jessy Deminguet | ||
Jean-Philippe Krasso | Morgan Bokele | ||
Nouha Dicko | Ibou Sane | ||
Julien Lopez | Alpha Toure |
Tình hình lực lượng | |||
Urie-Michel Mboula Chấn thương gân kheo | |||
Malick Mbaye Chấn thương bàn chân | |||
Joel Asoro Không xác định | |||
Joseph Mangondo Không xác định |
Nhận định Paris FC vs Metz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại