Trọng tài thổi phạt và cho Paris FC hưởng quả đá phạt khi Pierre Lees-Melou phạm lỗi với Arthur Avom.
![]() Jean-Philippe Krasso (VAR check) 3 | |
![]() Ilan Kebbal (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) 25 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Moses Simon) 30 | |
![]() Arsene Kouassi 45+1' | |
![]() Abdoulaye Faye 52 | |
![]() Aiyegun Tosin (Thay: Pablo Pagis) 60 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba) 60 | |
![]() Samir Chergui (Thay: Hamari Traore) 68 | |
![]() Jonathan Ikone (Thay: Jean-Philippe Krasso) 68 | |
![]() Willem Geubbels (Thay: Adama Camara) 68 | |
![]() Joel Mvuka (Thay: Jean-Victor Makengo) 77 | |
![]() Darlin Yongwa (Thay: Arsene Kouassi) 77 | |
![]() Bamba Dieng (Thay: Abdoulaye Faye) 79 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Moses Simon) 85 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Ilan Kebbal) 90 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Lorient


Diễn biến Paris FC vs Lorient
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Paris FC: 59%, Lorient: 41%.
Arthur Avom tạt bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Bamba Dieng thực hiện một cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Obed Nkambadio đã kiểm soát được.
Trọng tài thổi phạt khi Samir Chergui của Paris FC phạm lỗi với Darlin Yongwa
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Joel Mvuka của Lorient phạm lỗi với Thibault De Smet
Paris FC đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Lorient.
Ilan Kebbal rời sân để nhường chỗ cho Julien Lopez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Samir Chergui giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt Willem Geubbels của Paris FC vì đã phạm lỗi với Arthur Avom.
Kiểm soát bóng: Paris FC: 59%, Lorient: 41%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris FC: 41%, Lorient: 59%.
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Joel Mvuka từ Lorient đá ngã Otavio.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Lorient.
Nhoa Sangui từ Paris FC sút bóng đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Lorient
Paris FC (4-3-3): Obed Nkambadio (16), Hamari Traoré (14), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Thibault De Smet (28), Maxime Lopez (21), Pierre Lees-Melou (33), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Moses Simon (27)
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Abdoulaye Faye (25), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Jean-Victor Makengo (17), Pablo Pagis (10), Mohamed Bamba (9)


Thay người | |||
68’ | Adama Camara Willem Geubbels | 60’ | Mohamed Bamba Sambou Soumano |
68’ | Hamari Traore Samir Chergui | 60’ | Pablo Pagis Tosin Aiyegun |
68’ | Jean-Philippe Krasso Jonathan Ikoné | 77’ | Jean-Victor Makengo Joel Mvuka |
85’ | Moses Simon Nhoa Sangui | 77’ | Arsene Kouassi Darline Yongwa |
90’ | Ilan Kebbal Julien Lopez | 79’ | Abdoulaye Faye Bamba Dieng |
Cầu thủ dự bị | |||
Willem Geubbels | Bamba Dieng | ||
Kevin Trapp | Bingourou Kamara | ||
Timothée Kolodziejczak | Igor Silva | ||
Nhoa Sangui | Isaac Monnier | ||
Samir Chergui | Darline Yongwa | ||
Mathieu Cafaro | Noah Cadiou | ||
Nouha Dicko | Sambou Soumano | ||
Julien Lopez | Joel Mvuka | ||
Jonathan Ikoné | Darline Yongwa | ||
Tosin Aiyegun |
Tình hình lực lượng | |||
Pierre-Yves Hamel Chấn thương gân kheo | Nathaniel Adjei Chấn thương mắt cá | ||
Alimami Gory Va chạm | Panos Katseris Chấn thương đùi | ||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | |||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | |||
Dermane Karim Chấn thương đầu gối |
Nhận định Paris FC vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại