Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt
(Pen) Ilan Kebbal 32 | |
Otavio 39 | |
Sinaly Diomande (Kiến tạo: Lassine Sinayoko) 40 | |
Danny Namaso 59 | |
Lohann Doucet (Thay: Alimami Gory) 61 | |
Mathieu Cafaro (Thay: Moses Simon) 70 | |
Ibrahim Osman (Thay: Sekou Mara) 71 | |
Jonathan Ikone (Thay: Adama Camara) 79 | |
Willem Geubbels (Thay: Jean-Philippe Krasso) 79 | |
Tuomas Ollila (Thay: Thibault De Smet) 79 | |
Jonathan Ikone 81 | |
Josue Casimir (Thay: Lassine Sinayoko) 85 | |
Assane Diousse (Thay: Oussama El Azzouzi) 85 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Auxerre


Diễn biến Paris FC vs Auxerre
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Paris FC: 55%, Auxerre: 45%.
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem Geubbels từ Paris FC đã có một pha phạm lỗi hơi quá khi kéo ngã Gideon Mensah.
Phát bóng lên cho Paris FC.
Mamadou Mbow của Paris FC đã đi hơi xa khi kéo ngã Gideon Mensah
Vincent Marchetti thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Auxerre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hamari Traore giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng lên
Đôi tay an toàn từ Donovan Leon khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú phát bóng lên cho Paris FC.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tuomas Ollila chiến thắng trong pha không chiến với Josue Casimir
Sinaly Diomande giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mamadou Mbow thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Clement Akpa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Auxerre
Paris FC (4-4-2): Obed Nkambadio (16), Hamari Traoré (14), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Thibault De Smet (28), Ilan Kebbal (10), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Moses Simon (27), Alimami Gory (7), Jean-Philippe Krasso (11)
Auxerre (4-3-3): Donovan Leon (16), Gideon Mensah (14), Lamine Sy (27), Sinaly Diomande (20), Clement Akpa (92), Rudy Matondo (34), Oussama El Azzouzi (17), Kevin Danois (5), Lassine Sinayoko (10), Sékou Mara (9), Danny Namaso (19)


| Thay người | |||
| 61’ | Alimami Gory Lohann Doucet | 71’ | Sekou Mara Ibrahim Osman |
| 70’ | Moses Simon Mathieu Cafaro | 85’ | Oussama El Azzouzi Assane Diousse |
| 79’ | Thibault De Smet Tuomas Ollila | 85’ | Lassine Sinayoko Josue Casimir |
| 79’ | Jean-Philippe Krasso Willem Geubbels | ||
| 79’ | Adama Camara Jonathan Ikoné | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tuomas Ollila | Theo De Percin | ||
Timothée Kolodziejczak | Francisco Sierralta | ||
Lohann Doucet | Fredrik Oppegård | ||
Nouha Dicko | Evan Diamalunda | ||
Julien Lopez | Assane Diousse | ||
Willem Geubbels | Tidiane Devernois | ||
Mathieu Cafaro | Josue Casimir | ||
Jonathan Ikoné | Ibrahim Osman | ||
Kevin Trapp | Yvan Zaddy | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Samir Chergui Chấn thương gân kheo | Telli Siwe Chấn thương đầu gối | ||
Nhoa Sangui Chấn thương gân kheo | Lasso Coulibaly Chấn thương mắt cá | ||
Maxime Lopez Không xác định | Elisha Owusu Không xác định | ||
Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | |||
Nhận định Paris FC vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 12 | 31 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | H T T T B | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 29 | H T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H T T T T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H H B H T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 1 | 23 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 6 | 22 | T B T B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | H H H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | T B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H B T T B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H T B B H | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | T H H B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | H B H H T | |
| 16 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | T T T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
