Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kamil Vacek
60 - Laurent Kissiedou (Thay: Vojtech Sychra)
71 - Samuel Simek (Thay: Kamil Vacek)
71 - Filip Sancl (Thay: Vojtech Patrak)
71 - Stepan Misek
79 - Mohammed Yahaya (Thay: Ladislav Krobot)
85
- Jan Kuchta (Kiến tạo: Ermal Krasniqi)
16 - Martin Suchomel
30 - Kaan Kairinen
48 - Veljko Birmancevic (Thay: Ermal Krasniqi)
60 - Patrik Vydra (Thay: Kaan Kairinen)
60 - Jan Kuchta (Kiến tạo: Patrik Vydra)
64 - Albion Rrahmani (Thay: Lukas Haraslin)
74 - Victor Olatunji (Thay: Jan Kuchta)
82 - Martin Vitik (Thay: Emmannuel Uchenna)
82 - Qazim Laci
84 - Victor Olatunji
90+3' - Martin Suchomel
90+6' - Martin Suchomel
90+6'
Thống kê trận đấu Pardubice vs Sparta Prague
Diễn biến Pardubice vs Sparta Prague
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Martin Suchomel nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Martin Suchomel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Victor Olatunji.
Ladislav Krobot rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.
Thẻ vàng cho Qazim Laci.
Emmannuel Uchenna rời sân và được thay thế bởi Martin Vitik.
Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Victor Olatunji.
V À A A O O O - Stepan Misek ghi bàn!
Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.
Kamil Vacek rời sân và được thay thế bởi Samuel Simek.
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Laurent Kissiedou.
Patrik Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Kuchta ghi bàn!
Kaan Kairinen rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.
Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Veljko Birmancevic.
Thẻ vàng cho Kamil Vacek.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Kaan Kairinen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Martin Suchomel.
Ermal Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Kuchta đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Sparta Prague
Pardubice (4-2-3-1): Jan Stejskal (13), Michal Surzyn (23), Jason Noslin (43), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Stefan Misek (18), Kamil Vacek (7), Vojtech Sychra (27), Vojtech Patrak (8), Abdoull Tanko (28), Ladislav Krobot (17)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Emmannuel Uchenna (16), Filip Panak (27), Elias Cobbaut (33), Martin Suchomel (2), Kaan Kairinen (6), Qazim Laçi (20), Matej Rynes (32), Ermal Krasniqi (29), Jan Kuchta (10), Lukáš Haraslin (22)
Thay người | |||
71’ | Vojtech Patrak Filip Sancl | 60’ | Kaan Kairinen Patrik Vydra |
71’ | Vojtech Sychra Laurent Kissiedou | 60’ | Ermal Krasniqi Veljko Birmančević |
71’ | Kamil Vacek Samuel Simek | 74’ | Lukas Haraslin Albion Rrahmani |
85’ | Ladislav Krobot Mohammed Yahaya | 82’ | Emmannuel Uchenna Martin Vitík |
82’ | Jan Kuchta Victor Olatunji |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Kalabiska | Jakub Surovcik | ||
Jan Tredl | Jaroslav Zeleny | ||
Eldar Sehic | Adam Ševínský | ||
Filip Sancl | Martin Vitík | ||
Laurent Kissiedou | Asger Sorensen | ||
Adam Fousek | Mathias Ross | ||
Lukas Fila | Magnus Kofod Andersen | ||
Dominique Simon | Patrik Vydra | ||
Samuel Simek | Veljko Birmančević | ||
Mohammed Yahaya | Albion Rrahmani | ||
Adam Simon | Victor Olatunji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Sparta Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T | |
2 | | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B | |
14 | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B | |
15 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B | |
16 | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại