Dominik Kostka rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.
![]() Filip Matousek 16 | |
![]() Abdoullahi Tanko (Kiến tạo: Filip Vecheta) 20 | |
![]() Michal Sevcik (Kiến tạo: Matyas Vojta) 28 | |
![]() Jan Reznicek 40 | |
![]() Filip Sancl (Thay: Milan Lexa) 46 | |
![]() Robi Saarma (Thay: Jan Tredl) 46 | |
![]() Vojtech Sychra (Kiến tạo: Abdoullahi Tanko) 53 | |
![]() Josef Kolarik (Thay: Michal Sevcik) 65 | |
![]() Martin Subert (Thay: Solomon John) 65 | |
![]() Daniel Smekal (Thay: Filip Vecheta) 65 | |
![]() Robi Saarma 69 | |
![]() Matyas Vojta 71 | |
![]() Divine Teah (Thay: Samuel Simek) 74 | |
![]() Jan Zika (Thay: Filip Lehky) 74 | |
![]() Louis Lurvink 78 | |
![]() David Pech 82 | |
![]() Michal Surzyn (Thay: Vojtech Sychra) 83 | |
![]() Jiri Klima (Thay: Dominik Kostka) 86 |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Mlada Boleslav


Diễn biến Pardubice vs Mlada Boleslav
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Michal Surzyn.

Thẻ vàng cho David Pech.

Thẻ vàng cho Louis Lurvink.
Filip Lehky rời sân và được thay thế bởi Jan Zika.
Samuel Simek rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.

Thẻ vàng cho Matyas Vojta.

Thẻ vàng cho Robi Saarma.
Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Daniel Smekal.
Solomon John rời sân và được thay thế bởi Martin Subert.
Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.
Abdoullahi Tanko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vojtech Sychra đã ghi bàn!
Jan Tredl rời sân và được thay thế bởi Robi Saarma.
Milan Lexa rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jan Reznicek.
Matyas Vojta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michal Sevcik ghi bàn!
Vojtech Sychra đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Mlada Boleslav
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Jan Tredl (12), Louis Lurvink (3), Simon Bammens (44), Ryan Mahuta (25), Jan Reznicek (6), Samuel Simek (26), Milan Lexa (31), Vojtech Sychra (27), Filip Vecheta (10), Abdoull Tanko (28)
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Roman Macek (7), David Pech (77), Filip Lehky (10), Michal Sevcik (22), Solomon John (20), Matyas Vojta (9)


Thay người | |||
46’ | Jan Tredl Robi Saarma | 65’ | Solomon John Martin Subert |
46’ | Milan Lexa Filip Sancl | 65’ | Michal Sevcik Josef Kolarik |
65’ | Filip Vecheta Daniel Smekal | 74’ | Filip Lehky Jan Zika |
74’ | Samuel Simek Divine Teah | 86’ | Dominik Kostka Jiri Klima |
83’ | Vojtech Sychra Michal Surzyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Jason Noslin | Martin Subert | ||
Luka Kharatishvili | Jan Zika | ||
Ladislav Krobot | Nicolas Penner | ||
Stefan Misek | Ales Mandous | ||
Robi Saarma | Josef Kolarik | ||
Daniel Smekal | Denis Donat | ||
Tomas Solil | Matous Krulich | ||
Michal Surzyn | Daniel Langhamer | ||
Filip Sancl | Jiri Klima | ||
David Simek | Vojtech Hora | ||
Divine Teah | David Kozel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | T H T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | B B T B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | H H B T T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T H B H B |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại