Thứ Ba, 02/12/2025
Vojtech Sychra (Thay: Giannis-Fivos Botos)
19
David Krcik (Kiến tạo: Albert Labik)
27
Samuel Simek
37
Filip Sancl (Thay: Divine Teah)
46
Abdoullahi Tanko (Thay: Filip Vecheta)
46
Vojtech Patrak (Kiến tạo: Abdoullahi Tanko)
58
Albert Labik
60
Jan Fiala (Thay: Abdallah Gning)
64
Lucky Ezeh (Thay: Denny Samko)
64
Milan Lexa (Thay: Samuel Simek)
73
Jan Reznicek
74
Michal Surzyn (Thay: Robi Saarma)
81
Abdoullahi Tanko (Kiến tạo: Vojtech Sychra)
82
Jiri Fleisman (Thay: Rok Storman)
83
Vojtech Patrak
84
Jachym Serak
90+1'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Karvina

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Karvina
Karvina
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Karvina

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Jachym Serak.

Thẻ vàng cho Jachym Serak.

84' Thẻ vàng cho Vojtech Patrak.

Thẻ vàng cho Vojtech Patrak.

83'

Rok Storman rời sân và được thay thế bởi Jiri Fleisman.

82'

Vojtech Sychra đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Abdoullahi Tanko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abdoullahi Tanko đã ghi bàn!

81'

Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Michal Surzyn.

74' Thẻ vàng cho Jan Reznicek.

Thẻ vàng cho Jan Reznicek.

73'

Samuel Simek rời sân và được thay thế bởi Milan Lexa.

64'

Denny Samko rời sân và anh được thay thế bởi Lucky Ezeh.

64'

Abdallah Gning rời sân và anh được thay thế bởi Jan Fiala.

60' Thẻ vàng cho Albert Labik.

Thẻ vàng cho Albert Labik.

58'

Abdoullahi Tanko đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Vojtech Patrak ghi bàn!

V À A A O O O - Vojtech Patrak ghi bàn!

46'

Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.

46'

Divine Teah rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Samuel Simek.

Thẻ vàng cho Samuel Simek.

27'

Albert Labik đã kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A O O O - David Krcik ghi bàn!

V À A A O O O - David Krcik ghi bàn!

Đội hình xuất phát Pardubice vs Karvina

Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Simon Bammens (44), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Samuel Simek (26), Jan Reznicek (6), Divine Teah (14), Giannis-Fivos Botos (90), Filip Vecheta (10), Vojtech Patrak (8)

Karvina (3-4-3): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Emmanuel Ayaosi (14), Albert Labik (9), Jakub Kristan (8), Ebrima Singhateh (27), Denny Samko (10), Abdallah Gningue (12), Rok Storman (77)

Pardubice
Pardubice
4-3-3
1
Jachym Serak
77
Robi Saarma
44
Simon Bammens
3
Louis Lurvink
25
Ryan Mahuta
26
Samuel Simek
6
Jan Reznicek
14
Divine Teah
90
Giannis-Fivos Botos
10
Filip Vecheta
8
Vojtech Patrak
77
Rok Storman
12
Abdallah Gningue
10
Denny Samko
27
Ebrima Singhateh
8
Jakub Kristan
9
Albert Labik
14
Emmanuel Ayaosi
37
David Krcik
49
Sahmkou Camara
4
Aboubacar Traore
30
Jakub Lapes
Karvina
Karvina
3-4-3
Thay người
19’
Giannis-Fivos Botos
Vojtech Sychra
64’
Denny Samko
Lucky Ezeh
46’
Divine Teah
Filip Sancl
64’
Abdallah Gning
Jan Fiala
46’
Filip Vecheta
Abdoull Tanko
83’
Rok Storman
Jiri Fleisman
73’
Samuel Simek
Milan Lexa
81’
Robi Saarma
Michal Surzyn
Cầu thủ dự bị
Luka Kharatishvili
Ondrej Mrozek
Milan Lexa
Vladimir Neuman
Stefan Misek
Jan Chytry
Jason Noslin
Ousmane Conde
Filip Sancl
Lucky Ezeh
Daniel Smekal
Jan Fiala
Tomas Solil
Jiri Fleisman
Michal Surzyn
Pavel Kacor
Vojtech Sychra
Vit Valosek
Abdoull Tanko
Jan Tredl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
24/07 - 2021
20/04 - 2022
13/08 - 2023
14/02 - 2024
27/07 - 2024
24/11 - 2024
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
01/12 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
29/11 - 2025
H1: 0-0
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1711602339H T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1710431134T B H T B
3JablonecJablonec17953732T B T H B
4Slovan LiberecSlovan Liberec178541429B T T T T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen178541029T T B H T
6KarvinaKarvina17917128T T B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc17764727H T T H B
8Hradec KraloveHradec Kralove17755526H T T B T
9FC ZlinFC Zlin17656-123H T B B B
10Bohemians 1905Bohemians 190517548-619B B T B B
11TepliceTeplice17467-518H B H T T
12PardubicePardubice17368-1315H H B B T
13Banik OstravaBanik Ostrava173410-1013B B B B T
14Dukla PrahaDukla Praha17278-1113T H B H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav173410-1613B B T B B
16SlovackoSlovacko172510-1611B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow