Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vojtech Sychra (Thay: Giannis-Fivos Botos) 19 | |
![]() David Krcik (Kiến tạo: Albert Labik) 27 | |
![]() Samuel Simek 37 | |
![]() Filip Sancl (Thay: Divine Teah) 46 | |
![]() Abdoullahi Tanko (Thay: Filip Vecheta) 46 | |
![]() Vojtech Patrak (Kiến tạo: Abdoullahi Tanko) 58 | |
![]() Albert Labik 60 | |
![]() Jan Fiala (Thay: Abdallah Gning) 64 | |
![]() Lucky Ezeh (Thay: Denny Samko) 64 | |
![]() Milan Lexa (Thay: Samuel Simek) 73 | |
![]() Jan Reznicek 74 | |
![]() Michal Surzyn (Thay: Robi Saarma) 81 | |
![]() Abdoullahi Tanko (Kiến tạo: Vojtech Sychra) 82 | |
![]() Jiri Fleisman (Thay: Rok Storman) 83 | |
![]() Vojtech Patrak 84 | |
![]() Jachym Serak 90+1' |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Karvina


Diễn biến Pardubice vs Karvina

Thẻ vàng cho Jachym Serak.

Thẻ vàng cho Vojtech Patrak.
Rok Storman rời sân và được thay thế bởi Jiri Fleisman.
Vojtech Sychra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoullahi Tanko đã ghi bàn!
Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Michal Surzyn.

Thẻ vàng cho Jan Reznicek.
Samuel Simek rời sân và được thay thế bởi Milan Lexa.
Denny Samko rời sân và anh được thay thế bởi Lucky Ezeh.
Abdallah Gning rời sân và anh được thay thế bởi Jan Fiala.

Thẻ vàng cho Albert Labik.
Abdoullahi Tanko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vojtech Patrak ghi bàn!
Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.
Divine Teah rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Samuel Simek.
Albert Labik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Krcik ghi bàn!
Đội hình xuất phát Pardubice vs Karvina
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Simon Bammens (44), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Samuel Simek (26), Jan Reznicek (6), Divine Teah (14), Giannis-Fivos Botos (90), Filip Vecheta (10), Vojtech Patrak (8)
Karvina (3-4-3): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Emmanuel Ayaosi (14), Albert Labik (9), Jakub Kristan (8), Ebrima Singhateh (27), Denny Samko (10), Abdallah Gningue (12), Rok Storman (77)


Thay người | |||
19’ | Giannis-Fivos Botos Vojtech Sychra | 64’ | Denny Samko Lucky Ezeh |
46’ | Divine Teah Filip Sancl | 64’ | Abdallah Gning Jan Fiala |
46’ | Filip Vecheta Abdoull Tanko | 83’ | Rok Storman Jiri Fleisman |
73’ | Samuel Simek Milan Lexa | ||
81’ | Robi Saarma Michal Surzyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kharatishvili | Ondrej Mrozek | ||
Milan Lexa | Vladimir Neuman | ||
Stefan Misek | Jan Chytry | ||
Jason Noslin | Ousmane Conde | ||
Filip Sancl | Lucky Ezeh | ||
Daniel Smekal | Jan Fiala | ||
Tomas Solil | Jiri Fleisman | ||
Michal Surzyn | Pavel Kacor | ||
Vojtech Sychra | Vit Valosek | ||
Abdoull Tanko | |||
Jan Tredl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại