Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dominik Hasek 24 | |
Ladislav Krobot (Kiến tạo: Abdoullahi Tanko) 34 | |
(og) Simon Bammens 60 | |
Giannis-Fivos Botos (Thay: Vojtech Sychra) 61 | |
Filip Vecheta (Thay: Ladislav Krobot) 61 | |
Michal Surzyn (Thay: Robi Saarma) 70 | |
Filip Sancl (Thay: Vojtech Patrak) 70 | |
Tomas Jedlicka (Thay: Michal Kroupa) 71 | |
Michal Surzyn 72 | |
Pavel Gaszczyk (Thay: Jakub Kadak) 84 | |
Jan Peterka (Thay: Marcel Cermak) 84 | |
Diego Velasquez (Thay: Michal Cernak) 84 | |
Tomas Solil (Thay: Jan Reznicek) 85 | |
Daniel Kozma (Thay: Samuel Isife) 90 |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Dukla Praha


Diễn biến Pardubice vs Dukla Praha
Samuel Isife rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.
THẺ ĐỎ! - Michal Surzyn nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Tomas Solil.
Michal Cernak rời sân và được thay thế bởi Diego Velasquez.
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Jan Peterka.
Jakub Kadak rời sân và được thay thế bởi Pavel Gaszczyk.
Thẻ vàng cho Michal Surzyn.
Michal Kroupa rời sân và được thay thế bởi Tomas Jedlicka.
Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.
Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Michal Surzyn.
Ladislav Krobot rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.
Marcel Cermak đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Jakub Kadak đã ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Simon Bammens đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdoullahi Tanko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ladislav Krobot đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominik Hasek.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Dukla Praha
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Louis Lurvink (3), Simon Bammens (44), Ryan Mahuta (25), Jan Reznicek (6), Vojtech Patrak (8), Samuel Simek (26), Vojtech Sychra (27), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)
Dukla Praha (3-4-1-2): Rihards Matrevics (1), Dominik Hasek (18), Jaroslav Svozil (23), Marios Pourzitidis (37), Samuel Isife (2), Samson Tijani (14), Marcel Cermak (19), Zlatan Sehovic (3), Michal Kroupa (9), Jakub Kadak (26), Michal Cernak (95)


| Thay người | |||
| 61’ | Vojtech Sychra Giannis-Fivos Botos | 71’ | Michal Kroupa Tomas Jedlicka |
| 61’ | Ladislav Krobot Filip Vecheta | 84’ | Jakub Kadak Pavel Gaszczyk |
| 70’ | Robi Saarma Michal Surzyn | 84’ | Marcel Cermak Jan Peterka |
| 70’ | Vojtech Patrak Filip Sancl | 84’ | Michal Cernak Diego Velasquez |
| 85’ | Jan Reznicek Tomas Solil | 90’ | Samuel Isife Daniel Kozma |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kharatishvili | Adam Jagrik | ||
Giannis-Fivos Botos | Martin Ambler | ||
Milan Lexa | Jacques Fokam | ||
Jason Noslin | Pavel Gaszczyk | ||
Daniel Smekal | Tomas Jedlicka | ||
Tomas Solil | Daniel Kozma | ||
Michal Surzyn | Jan Peterka | ||
Filip Sancl | Mouhamed Tidjane Traore | ||
Divine Teah | Stepan Sebrle | ||
Jan Tredl | Diego Velasquez | ||
Filip Vecheta | Matej Zitny | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Dukla Praha
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 13 | 30 | T T H H T | |
| 2 | 14 | 7 | 7 | 0 | 14 | 28 | H T H H H | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T B H T B | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | T H H H T | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B B H T T | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T H H | |
| 8 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H H B H B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | B B H T H | |
| 12 | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B T T H H | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 14 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch