Dominik Hasek
24
Ladislav Krobot (Kiến tạo: Abdoullahi Tanko)
34
(og) Simon Bammens
60
Giannis-Fivos Botos (Thay: Vojtech Sychra)
61
Filip Vecheta (Thay: Ladislav Krobot)
61
Michal Surzyn (Thay: Robi Saarma)
70
Filip Sancl (Thay: Vojtech Patrak)
70
Tomas Jedlicka (Thay: Michal Kroupa)
71
Michal Surzyn
72
Pavel Gaszczyk (Thay: Jakub Kadak)
84
Jan Peterka (Thay: Marcel Cermak)
84
Diego Velasquez (Thay: Michal Cernak)
84
Tomas Solil (Thay: Jan Reznicek)
85
Daniel Kozma (Thay: Samuel Isife)
90
Michal Surzyn
90+2'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Dukla Praha

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Dukla Praha
Dukla Praha
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Dukla Praha

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Samuel Isife rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.

90+2' THẺ ĐỎ! - Michal Surzyn nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Michal Surzyn nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

85'

Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Tomas Solil.

84'

Michal Cernak rời sân và được thay thế bởi Diego Velasquez.

84'

Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Jan Peterka.

84'

Jakub Kadak rời sân và được thay thế bởi Pavel Gaszczyk.

72' Thẻ vàng cho Michal Surzyn.

Thẻ vàng cho Michal Surzyn.

71'

Michal Kroupa rời sân và được thay thế bởi Tomas Jedlicka.

70'

Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.

70'

Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Michal Surzyn.

61'

Ladislav Krobot rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.

61'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.

60'

Marcel Cermak đã kiến tạo cho bàn thắng này.

60' V À A A O O O - Jakub Kadak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Kadak đã ghi bàn!

60' PHẢN LƯỚI NHÀ - Simon Bammens đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Simon Bammens đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Abdoullahi Tanko đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Ladislav Krobot đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ladislav Krobot đã ghi bàn!

24' Thẻ vàng cho Dominik Hasek.

Thẻ vàng cho Dominik Hasek.

Đội hình xuất phát Pardubice vs Dukla Praha

Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Louis Lurvink (3), Simon Bammens (44), Ryan Mahuta (25), Jan Reznicek (6), Vojtech Patrak (8), Samuel Simek (26), Vojtech Sychra (27), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)

Dukla Praha (3-4-1-2): Rihards Matrevics (1), Dominik Hasek (18), Jaroslav Svozil (23), Marios Pourzitidis (37), Samuel Isife (2), Samson Tijani (14), Marcel Cermak (19), Zlatan Sehovic (3), Michal Kroupa (9), Jakub Kadak (26), Michal Cernak (95)

Pardubice
Pardubice
4-3-3
1
Jachym Serak
77
Robi Saarma
3
Louis Lurvink
44
Simon Bammens
25
Ryan Mahuta
6
Jan Reznicek
8
Vojtech Patrak
26
Samuel Simek
27
Vojtech Sychra
17
Ladislav Krobot
28
Abdoull Tanko
95
Michal Cernak
26
Jakub Kadak
9
Michal Kroupa
3
Zlatan Sehovic
19
Marcel Cermak
14
Samson Tijani
2
Samuel Isife
37
Marios Pourzitidis
23
Jaroslav Svozil
18
Dominik Hasek
1
Rihards Matrevics
Dukla Praha
Dukla Praha
3-4-1-2
Thay người
61’
Ladislav Krobot
Filip Vecheta
71’
Michal Kroupa
Tomas Jedlicka
61’
Vojtech Sychra
Giannis-Fivos Botos
84’
Jakub Kadak
Pavel Gaszczyk
70’
Vojtech Patrak
Filip Sancl
84’
Marcel Cermak
Jan Peterka
70’
Robi Saarma
Michal Surzyn
84’
Michal Cernak
Diego Velasquez
85’
Jan Reznicek
Tomas Solil
90’
Samuel Isife
Daniel Kozma
Cầu thủ dự bị
Filip Vecheta
Jacques Fokam
Jan Tredl
Martin Ambler
Divine Teah
Adam Jagrik
Filip Sancl
Pavel Gaszczyk
Michal Surzyn
Tomas Jedlicka
Tomas Solil
Daniel Kozma
Daniel Smekal
Jan Peterka
Jason Noslin
Mouhamed Tidjane Traore
Milan Lexa
Stepan Sebrle
Giannis-Fivos Botos
Diego Velasquez
Luka Kharatishvili
Matej Zitny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2023
03/07 - 2024
VĐQG Séc
19/10 - 2024
15/03 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
13/12 - 2025
08/12 - 2025
01/12 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
14/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1911531238H T B T H
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Viktoria PlzenViktoria Plzen19955932B H T B T
5KarvinaKarvina191027432B T T H T
6Slovan LiberecSlovan Liberec198741431T T T H H
7Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19766127T H B B B
9FC ZlinFC Zlin19757226B B B B T
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 1905195410-1019T B B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha19289-1314B H B H B
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow