Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.
- Vojtech Patrak
10 - Vojtech Patrak (Kiến tạo: Robi Saarma)
45+2' - Elmedin Rama (Thay: Simon Bammens)
78 - Milan Lexa (Thay: Vojtech Sychra)
78 - Brian Noslin, Jason Jonathan
84 - Jason Noslin
84 - Samuel Simek (Thay: Filip Sancl)
89
- Milan Ristovski (Thay: Dominik Plestil)
46 - Milan Ristovski
57 - Vladimir Zeman (Thay: Jan Kovarik)
59 - Matej Hybs (Thay: Benson Sakala)
59 - Robert Hruby (Thay: Abdulla Yusuf Helal)
75 - Adam Kadlec
86 - Nelson Okeke
90 - Peter Kareem (Thay: Adam Kadlec)
90
Thống kê trận đấu Pardubice vs Bohemians 1905
Diễn biến Pardubice vs Bohemians 1905
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nelson Okeke.
Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Samuel Simek.
V À A A O O O - Adam Kadlec ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jason Noslin.
Thẻ vàng cho [player1].
Vojtech Sychra rời sân và Milan Lexa vào thay thế.
Simon Bammens rời sân và Elmedin Rama vào thay thế.
Abdulla Yusuf Helal rời sân và được thay thế bởi Robert Hruby.
Benson Sakala rời sân và được thay thế bởi Matej Hybs.
Jan Kovarik rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.
Thẻ vàng cho Milan Ristovski.
Dominik Plestil rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Robi Saarma đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Vojtech Patrak đã ghi bàn!
V À A A O O O - Vojtech Patrak đã ghi bàn!
V À A A A O O O O Pardubice ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Bohemians 1905
Pardubice (4-2-3-1): Jachym Serak (1), Mikulas Konecny (32), Jason Noslin (43), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Stefan Misek (18), Robi Saarma (77), Vojtech Sychra (27), Simon Bammens (44), Filip Sancl (16), Vojtech Patrak (8)
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Adam Kladec (27), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Nelson Okeke (41), Benson Sakala (6), Dominik Plestil (24), Ales Cermak (47), Jan Kovarik (19), Yusuf (9)
Thay người | |||
78’ | Vojtech Sychra Milan Lexa | 46’ | Dominik Plestil Milan Ristovski |
78’ | Simon Bammens Elmedin Rama | 59’ | Benson Sakala Matej Hybs |
89’ | Filip Sancl Samuel Simek | 59’ | Jan Kovarik Vladimir Zeman |
75’ | Abdulla Yusuf Helal Robert Hruby | ||
90’ | Adam Kadlec Peter Oluwajuwonlo Kareem |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Stejskal | Tomas Fruhwald | ||
Filip Brdicka | Jakub Siman | ||
Milan Lexa | Matej Hybs | ||
Samuel Simek | Matej Kadlec | ||
Jan Tredl | Ondrej Kukucka | ||
Kamil Vacek | Peter Oluwajuwonlo Kareem | ||
Matej Kvacek | Denis Vala | ||
Elmedin Rama | Vladimir Zeman | ||
Diego Clemente Hall Zarate | Simon Cerny | ||
Robert Hruby | |||
Milan Ristovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại