Thứ Tư, 15/10/2025
David Simek
6
Marek Havran
11
David Simek
38
David Simek
38
Daniel Holzer
42
David Buchta (Thay: Marek Havran)
46
Alexander Munksgaard
51
Ladislav Almasi (Thay: Srdjan Plavsic)
60
Simon Bammens (Thay: Divine Teah)
62
David Planka
70
Michal Frydrych
70
Milan Lexa (Thay: David Simek)
73
Filip Vecheta (Thay: Daniel Smekal)
73
Christian Frydek (Thay: Alexander Munksgaard)
75
Tomas Zlatohlavek (Thay: Jakub Pira)
75
Ladislav Almasi (Kiến tạo: David Planka)
78
Filip Sancl (Thay: Jan Reznicek)
82
Abdoullahi Tanko (Thay: Giannis-Fivos Botos)
82
Ladislav Almasi
89
Eldar Sehic (Thay: Daniel Holzer)
90
Tomas Zlatohlavek
90
Viktor Budinsky
90+5'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Banik Ostrava
Banik Ostrava
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 8
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Banik Ostrava

Tất cả (28)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Viktor Budinsky.

Thẻ vàng cho Viktor Budinsky.

90+1'

Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.

90' Thẻ vàng cho Tomas Zlatohlavek.

Thẻ vàng cho Tomas Zlatohlavek.

89' Thẻ vàng cho Ladislav Almasi.

Thẻ vàng cho Ladislav Almasi.

82'

Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.

82'

Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.

78'

David Planka đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Ladislav Almasi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ladislav Almasi đã ghi bàn!

75'

Jakub Pira rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

75'

Alexander Munksgaard rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.

73'

Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.

73'

David Simek rời sân và được thay thế bởi Milan Lexa.

70' Thẻ vàng cho Michal Frydrych.

Thẻ vàng cho Michal Frydrych.

70' Thẻ vàng cho David Planka.

Thẻ vàng cho David Planka.

62'

Divine Teah rời sân và được thay thế bởi Simon Bammens.

60'

Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.

51' Thẻ vàng cho Alexander Munksgaard.

Thẻ vàng cho Alexander Munksgaard.

46'

Marek Havran rời sân và được thay thế bởi David Buchta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Pardubice vs Banik Ostrava

Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Jan Reznicek (6), Samuel Simek (26), Giannis-Fivos Botos (90), Divine Teah (14), Daniel Smekal (9), Vojtech Patrak (8)

Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (1), Alexander Munksgaard (31), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Daniel Holzer (95), Ondrej Kricfalusi (80), Jiri Boula (5), Marek Havran (2), David Planka (18), Srdan Plavsic (20), Jakub Pira (29)

Pardubice
Pardubice
4-3-3
1
Jachym Serak
77
Robi Saarma
4
David Simek
3
Louis Lurvink
25
Ryan Mahuta
6
Jan Reznicek
26
Samuel Simek
90
Giannis-Fivos Botos
14
Divine Teah
9
Daniel Smekal
8
Vojtech Patrak
29
Jakub Pira
20
Srdan Plavsic
18
David Planka
2
Marek Havran
5
Jiri Boula
80
Ondrej Kricfalusi
95
Daniel Holzer
37
Matej Chalus
17
Michal Frydrych
31
Alexander Munksgaard
1
Viktor Budinsky
Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người
62’
Divine Teah
Simon Bammens
46’
Marek Havran
David Buchta
73’
David Simek
Milan Lexa
60’
Srdjan Plavsic
Ladislav Almasi
73’
Daniel Smekal
Filip Vecheta
75’
Alexander Munksgaard
Christian Frydek
82’
Jan Reznicek
Filip Sancl
75’
Jakub Pira
Tomas Zlatohlavek
82’
Giannis-Fivos Botos
Abdoull Tanko
90’
Daniel Holzer
Eldar Sehic
Cầu thủ dự bị
Luka Kharatishvili
Mikulas Kubny
Simon Bammens
Karel Pojezny
Milan Lexa
Christian Frydek
Stefan Misek
David Buchta
Michal Surzyn
Patrick Kpozo
Vojtech Sychra
Tomas Zlatohlavek
Filip Sancl
Dennis Owusu
Abdoull Tanko
Abdullahi Bewene
Jan Tredl
Eldar Sehic
Kamil Vacek
Ladislav Almasi
Filip Vecheta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
15/08 - 2021
11/12 - 2021
11/09 - 2022
04/03 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
29/03 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow