Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Simek
6 - David Simek
38 - David Simek
38 - Simon Bammens (Thay: Divine Teah)
62 - Milan Lexa (Thay: David Simek)
73 - Filip Vecheta (Thay: Daniel Smekal)
73 - Filip Sancl (Thay: Jan Reznicek)
82 - Abdoullahi Tanko (Thay: Giannis-Fivos Botos)
82
- Marek Havran
11 - Daniel Holzer
42 - David Buchta (Thay: Marek Havran)
46 - Alexander Munksgaard
51 - Ladislav Almasi (Thay: Srdjan Plavsic)
60 - David Planka
70 - Michal Frydrych
70 - Christian Frydek (Thay: Alexander Munksgaard)
75 - Tomas Zlatohlavek (Thay: Jakub Pira)
75 - Ladislav Almasi (Kiến tạo: David Planka)
78 - Ladislav Almasi
89 - Eldar Sehic (Thay: Daniel Holzer)
90 - Tomas Zlatohlavek
90 - Viktor Budinsky
90+5'
Thống kê trận đấu Pardubice vs Banik Ostrava
Diễn biến Pardubice vs Banik Ostrava
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Viktor Budinsky.
Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.
Thẻ vàng cho Tomas Zlatohlavek.
Thẻ vàng cho Ladislav Almasi.
Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.
Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.
David Planka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ladislav Almasi đã ghi bàn!
Jakub Pira rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Alexander Munksgaard rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.
David Simek rời sân và được thay thế bởi Milan Lexa.
Thẻ vàng cho Michal Frydrych.
Thẻ vàng cho David Planka.
Divine Teah rời sân và được thay thế bởi Simon Bammens.
Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Thẻ vàng cho Alexander Munksgaard.
Marek Havran rời sân và được thay thế bởi David Buchta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Holzer.
THẺ ĐỎ! - David Simek nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Simek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Marek Havran.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho David Simek.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Banik Ostrava
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Jan Reznicek (6), Samuel Simek (26), Giannis-Fivos Botos (90), Divine Teah (14), Daniel Smekal (9), Vojtech Patrak (8)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (1), Alexander Munksgaard (31), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Daniel Holzer (95), Ondrej Kricfalusi (80), Jiri Boula (5), Marek Havran (2), David Planka (18), Srdan Plavsic (20), Jakub Pira (29)
Thay người | |||
62’ | Divine Teah Simon Bammens | 46’ | Marek Havran David Buchta |
73’ | David Simek Milan Lexa | 60’ | Srdjan Plavsic Ladislav Almasi |
73’ | Daniel Smekal Filip Vecheta | 75’ | Alexander Munksgaard Christian Frydek |
82’ | Jan Reznicek Filip Sancl | 75’ | Jakub Pira Tomas Zlatohlavek |
82’ | Giannis-Fivos Botos Abdoull Tanko | 90’ | Daniel Holzer Eldar Sehic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kharatishvili | Mikulas Kubny | ||
Simon Bammens | Karel Pojezny | ||
Milan Lexa | Christian Frydek | ||
Stefan Misek | David Buchta | ||
Michal Surzyn | Patrick Kpozo | ||
Vojtech Sychra | Tomas Zlatohlavek | ||
Filip Sancl | Dennis Owusu | ||
Abdoull Tanko | Abdullahi Bewene | ||
Jan Tredl | Eldar Sehic | ||
Kamil Vacek | Ladislav Almasi | ||
Filip Vecheta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại