Paraguay vươn lên dẫn trước 3-2 nhờ công của Tiago Caballero.
![]() Martin Krug 5 | |
![]() Kairo Walters 40 | |
![]() Alexandro Maidana 42 | |
![]() Enso Gonzalez 44 | |
![]() Enso Gonzalez 62 | |
![]() Kevin Walder (Thay: Rafael Antonio Mosquera Diaz) 63 | |
![]() Kevin Walder (Thay: Rafael Mosquera) 63 | |
![]() Rodrigo Villalba (Thay: Gabriel Aguayo) 63 | |
![]() Rodrigo Villalba (Thay: Angel Aguayo) 64 | |
![]() Alan Morinigo (Thay: Cesar Mino) 72 | |
![]() Tiago Caballero (Thay: David Fernandez) 72 | |
![]() Giovany Herbert 76 | |
![]() Erick Diaz 81 | |
![]() Lucas Guinazu 84 | |
![]() Anel Ryce (Thay: Giovany Herbert) 85 | |
![]() Octavio Alfonso (Thay: Enso Gonzalez) 90 | |
![]() Fabrizio Baruja (Thay: Lucas Guinazu) 90 | |
![]() Tiago Caballero 90+4' |
Thống kê trận đấu Paraguay U20 vs Panama U20
Diễn biến Paraguay U20 vs Panama U20

Paraguay được hưởng quả phát bóng lên.
Panama được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Antolin Alcaraz thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Octavio Alfonso thay thế Enso Gonzalez.
Antolin Alcaraz (Paraguay) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Fabrizio Baruja thay thế Lucas Guinazu.
Bóng an toàn khi Paraguay được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Paraguay được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Panama được hưởng quả đá phạt.
Jorge Dely Valdes thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Anel Ryce thay thế Giovany Herbert.
Jose Maria Sanchez Martinez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paraguay.
Paraguay được hưởng quả ném biên trong phần sân của Panama.
Panama được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

Lucas Guinazu (Paraguay) nhận thẻ vàng từ Jose Maria Sanchez Martinez.
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Paraguay.
Panama được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

Erick Diaz (Panama) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Panama.

Giovany Herbert cân bằng tỷ số 2-2.
Liệu Paraguay có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Panama không?
Ném biên cho Panama tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Paraguay được hưởng phạt góc do Jose Maria Sanchez Martinez trao.
Đội hình xuất phát Paraguay U20 vs Panama U20
Paraguay U20: Facundo Insfran (1)
Panama U20: Cecilio Burgess (12)
Thay người | |||
63’ | Gabriel Aguayo Rodrigo Villalba | 63’ | Rafael Mosquera Kevin Walder |
72’ | Cesar Mino Alan Morinigo | 85’ | Giovany Herbert Anel Ryce |
72’ | David Fernandez Tiago Caballero | ||
90’ | Lucas Guinazu Fabrizio Baruja | ||
90’ | Enso Gonzalez Octavio Alfonso |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Rojas | Ian Flores | ||
Francisco Mongelos | Sean Deane | ||
Alan Morinigo | Javier Arboleda | ||
Gadiel Paoli | Julio Rodriguez | ||
Maximiliano Duarte | Luis Villarreal | ||
Fabrizio Baruja | Anel Ryce | ||
Giovanni Gomez | Ryan Gomez | ||
Octavio Alfonso | Ernesto Gomez | ||
Tiago Caballero | Kevin Walder | ||
Rodrigo Villalba | Karlo Kuranyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paraguay U20
Thành tích gần đây Panama U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại