Axel Otazu (Paraguay) nhận thẻ vàng.
![]() (Pen) Tiago Caballero 14 | |
![]() Julian Laegreid (Thay: Gustav Kjoelstad Nyheim) 46 | |
![]() (VAR check) 49 | |
![]() Tobias Moi (Thay: Kasper Saetherboe) 72 | |
![]() Alexandro Maidana 81 | |
![]() Gabriel Aguayo (Thay: Cesar Mino) 87 | |
![]() David Fernandez (Thay: Tiago Caballero) 87 | |
![]() Niklas Fuglestad (Thay: Markus Haaland) 89 | |
![]() Vetle Auklend 93 | |
![]() Jonathan Vonheim Norbye (Thay: Vetle Auklend) 93 | |
![]() David Fernandez 95 | |
![]() Osmar Gimenez (Thay: Fabrizio Baruja) 102 | |
![]() Tobias Morinigo (Thay: Rodrigo Villalba) 102 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Bork Classoenn Bang-Kittilsen) 106 | |
![]() Niklas Fuglestad 116 | |
![]() Giovanni Gomez (Thay: Maximiliano Duarte) 118 | |
![]() Axel Balbuena 120+4' |
Thống kê trận đấu Paraguay U20 vs Norway U20
Diễn biến Paraguay U20 vs Norway U20

Ném biên cho Paraguay.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Na Uy.
Liệu Paraguay có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Na Uy?
Paraguay được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Na Uy tại Estadio Fiscal.
Giovanni Gomez thay thế Maximiliano Duarte cho Paraguay tại Estadio Fiscal.
Keylor Herrera ra hiệu một quả ném biên cho Paraguay ở phần sân Na Uy.
Julian Laegreid đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

VÀ A A A O O O! Niklas Kemp Fuglestad giúp Na Uy dẫn trước 0-1 tại Talca.
Keylor Herrera ra hiệu cho Na Uy được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paraguay đẩy cao đội hình nhưng Keylor Herrera nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Keylor Herrera cho Na Uy hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Na Uy tại Estadio Fiscal.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Paraguay trong phần sân của Na Uy.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Na Uy trong phần sân của họ.
Na Uy thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Magnus Holte thay thế Bork Bang-Kittilsen.
Paraguay được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Na Uy được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Paraguay có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Na Uy không?
Paraguay có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Paraguay U20 vs Norway U20
Paraguay U20: Facundo Insfran (1)
Norway U20: Einar Boe Fauskanger (21)
Thay người | |||
87’ | Cesar Mino Gabriel Aguayo | 46’ | Gustav Kjoelstad Nyheim Julian Laegreid |
87’ | Tiago Caballero David Fernandez | 72’ | Kasper Saetherboe Tobias Moi |
89’ | Markus Haaland Niklas Kemp Fuglestad |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Rojas | Sander Kaldråstøyl Østraat | ||
Francisco Mongelos | Magnus Brondbo | ||
Alan Morinigo | Mathias Oren | ||
Osmar Gimenez | Jonathan Vonheim Norbye | ||
Giovanni Gomez | Tobias Moi | ||
Gabriel Aguayo | Magnus Holte | ||
David Fernandez | Lars Bjornerud Remmem | ||
Julian Laegreid | |||
Martin Haaheim Elveseter | |||
Niklas Kemp Fuglestad |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paraguay U20
Thành tích gần đây Norway U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại