Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alessandro Bianco (Kiến tạo: Abdul Rahman Baba)
54 - Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov)
62 - Magomed Ozdoev (Thay: Alessandro Bianco)
66 - Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Magomed Ozdoev)
67 - Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
72 - Abdul Rahman Baba (Kiến tạo: Jonjoe Kenny)
76 - Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis)
79 - Dimitrios Pelkas (Thay: Giannis Konstantelias)
79 - Luka Ivanusec (Thay: Taison)
79 - Alessandro Vogliacco
84
- Armin Gigovic
5 - Rayan Raveloson
38 - Joel Monteiro (Thay: Alan Virginius)
46 - Saidy Janko
65 - Dominik Pech (Thay: Alvyn Sanches)
66 - Jaouen Hadjam
70 - Ebrima Colley (Thay: Christian Fassnacht)
74 - Chris Bedia (Thay: Sergio Cordova)
74 - Ryan Andrews (Thay: Saidy Janko)
88
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Young Boys
Diễn biến PAOK FC vs Young Boys
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Saidy Janko rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Thẻ vàng cho Alessandro Vogliacco.
Taison rời sân và được thay thế bởi Luka Ivanusec.
Giannis Konstantelias rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Pelkas.
Georgios Giakoumakis rời sân và được thay thế bởi Fedor Chalov.
Jonjoe Kenny đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdul Rahman Baba đã ghi bàn!
Sergio Cordova rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.
Andrija Zivkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Giannis Konstantelias đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.
Magomed Ozdoev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Georgios Giakoumakis đã ghi bàn!
Alessandro Bianco rời sân và được thay thế bởi Magomed Ozdoev.
Alvyn Sanches rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.
Thẻ vàng cho Saidy Janko.
Alessandro Bianco rời sân và được thay thế bởi Magomed Ozdoev.
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Andrija Zivkovic.
Abdul Rahman Baba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Joel Monteiro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rayan Raveloson.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Armin Gigovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
CẦN PHẢI RỜI SÂN! - Armin Gigovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Toumba Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Young Boys
PAOK FC (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), Jonjoe Kenny (3), Alessandro Vogliacco (4), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Alessandro Bianco (22), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (65), Taison (11), Giorgos Giakoumakis (7)
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Sandro Lauper (30), Jaouen Hadjam (3), Rayan Raveloson (45), Armin Gigović (37), Christian Fassnacht (16), Alvyn Antonio Sanches (10), Alan Virginius (7), Sergio Cordova (9)
| Thay người | |||
| 62’ | Kiril Despodov Andrija Živković | 46’ | Alan Virginius Joël Monteiro |
| 66’ | Alessandro Bianco Magomed Ozdoev | 66’ | Alvyn Sanches Dominik Pech |
| 79’ | Georgios Giakoumakis Fedor Chalov | 74’ | Christian Fassnacht Ebrima Colley |
| 79’ | Taison Luka Ivanušec | 74’ | Sergio Cordova Chris Bedia |
| 79’ | Giannis Konstantelias Dimitris Pelkas | 88’ | Saidy Janko Ryan Andrews |
| Cầu thủ dự bị | |||
Magomed Ozdoev | Heinz Lindner | ||
Andrija Živković | Dario Marzino | ||
Dimitrios Monastirlis | Keeto Thermoncy | ||
Joan Sastre | Dominik Pech | ||
Greg Taylor | Ebrima Colley | ||
Dimitrios Tsopouroglou | Felix Emmanuel Tsimba | ||
Fedor Chalov | Darian Males | ||
Luka Ivanušec | Joël Monteiro | ||
Anestis Mythou | Chris Bedia | ||
Jiri Pavlenka | Ryan Andrews | ||
Dejan Lovren | Rhodri Smith | ||
Dimitris Pelkas | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Tomasz Kedziora Không xác định | Gregory Wüthrich Chấn thương cơ | ||
Mady Camara Chấn thương cơ | Facinet Conte Chấn thương dây chằng chéo | ||
Dimitrios Chatsidis Không xác định | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Young Boys
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại