Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Soualiho Meite (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
12 - Giannis Konstantelias
25 - Fedor Chalov (Kiến tạo: Giannis Konstantelias)
56 - Taison (Thay: Kiril Despodov)
69 - Georgios Giakoumakis (Thay: Fedor Chalov)
69 - Georgios Giakoumakis
77 - Dimitrios Pelkas (Thay: Giannis Konstantelias)
79 - Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev)
79 - Luka Ivanusec (Thay: Andrija Zivkovic)
79 - Dimitrios Pelkas (Kiến tạo: Taison)
89
- Ante Majstorovic
34 - Duje Cop (Thay: Luka Menalo)
60 - Simun Butic (Thay: Ante Orec)
60 - Ante Majstorovic
71 - Anel Husic (Thay: Tiago Dantas)
75 - Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk)
84
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Rijeka
Diễn biến PAOK FC vs Rijeka
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taison đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dimitrios Pelkas đã ghi bàn!
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Luka Ivanusec.
Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Mohamed Mady Camara.
Giannis Konstantelias rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Pelkas.
V À A A O O O - Georgios Giakoumakis đã ghi bàn!
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Anel Husic.
THẺ ĐỎ! - Ante Majstorovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Georgios Giakoumakis.
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Taison.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.
Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Giannis Konstantelias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fedor Chalov đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.
V À A A A O O O - Giannis Konstantelias đã ghi bàn!
Andrija Zivkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Soualiho Meite đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Rijeka
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (8), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (65), Andrija Živković (14), Fedor Chalov (9)
Rijeka (3-4-2-1): Martin Zlomislic (13), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Justas Lasickas (23), Dejan Petrovic (8), Tiago Dantas (26), Ante Orec (22), Luka Menalo (17), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10)
Thay người | |||
69’ | Fedor Chalov Giorgos Giakoumakis | 60’ | Ante Orec Simun Butic |
69’ | Kiril Despodov Taison | 60’ | Luka Menalo Duje Cop |
79’ | Magomed Ozdoev Mady Camara | 75’ | Tiago Dantas Anel Husic |
79’ | Giannis Konstantelias Dimitris Pelkas | 84’ | Toni Fruk Bruno Bogojevic |
79’ | Andrija Zivkovic Luka Ivanušec |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gugeshashvili | Vito Kovac | ||
Antonis Tsiftsis | Aleksa Todorovic | ||
Dejan Lovren | Lovro Kitin | ||
Joan Sastre | Anel Husic | ||
Greg Taylor | Amer Gojak | ||
Mady Camara | Silvio Ilinkovic | ||
Dimitris Pelkas | Simun Butic | ||
Dimitrios Tsopouroglou | Bruno Bogojevic | ||
Giorgos Giakoumakis | Duje Cop | ||
Taison | Gabrijel Rukavina | ||
Luka Ivanušec | Dominik Thaqi | ||
Dimitrios Chatsidis | Ante Matej Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại