Mady Camara của PAOK suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú đánh đầu của anh bị cản phá.
![]() Andrija Zivkovic 5 | |
![]() Jorge Aguirre 7 | |
![]() Giannis Konstantelias (Thay: Dimitris Pelkas) 16 | |
![]() Giannis Konstantelias (Thay: Dimitrios Pelkas) 16 | |
![]() David Galiatsos 17 | |
![]() Christos Shelis 35 | |
![]() Christian Manrique 47 | |
![]() Beni Nkololo (Thay: Christos Belevonis) 57 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Lazar Kojic) 58 | |
![]() Beni Nkololo 71 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev) 72 | |
![]() Kiril Despodov (Thay: Andrija Zivkovic) 72 | |
![]() Kosta Aleksic (Thay: Jorge Aguirre) 72 | |
![]() Nikola Stajic (Thay: David Galiatsos) 80 | |
![]() Vangelis Nikolaou (Thay: Sotiris Kontouris) 80 | |
![]() Unai Garcia 82 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis) 86 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panetolikos


Diễn biến PAOK FC vs Panetolikos
Anastasios Sidiropoulos chỉ định một quả ném biên cho PAOK, gần khu vực của Panaitolikos.
Panaitolikos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Panaitolikos cần phải cẩn trọng. PAOK có một quả ném biên tấn công.
Anastasios Sidiropoulos trao cho Panaitolikos một quả phát bóng lên.
PAOK được hưởng một quả phạt góc.
PAOK được hưởng một quả phạt góc do Anastasios Sidiropoulos trao.
Tại Thessaloniki, PAOK tấn công qua Tomasz Kedziora. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân, Panaitolikos được hưởng một quả phát bóng lên.
PAOK dâng lên tấn công qua Kiril Despodov, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
PAOK được hưởng một quả phạt góc do Anastasios Sidiropoulos trao.
Anastasios Sidiropoulos chỉ định một quả đá phạt cho PAOK ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Giorgos Giakoumakis bằng Fedor Chalov.
Mady Camara (PAOK) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Panaitolikos có một quả phát bóng lên.
PAOK được Anastasios Sidiropoulos trao cho một quả phạt góc.
Panaitolikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Giorgos Giakoumakis của PAOK tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Panaitolikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
PAOK được Anastasios Sidiropoulos trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panetolikos
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (8), Magomed Ozdoev (27), Andrija Živković (14), Dimitris Pelkas (10), Taison (11), Giorgos Giakoumakis (7)
Panetolikos (4-2-3-1): Lucas Chaves (13), David Galiatsos (45), Unai García (4), Christos Sielis (16), Christian Manrique Diaz (15), Sotiris Kontouris (6), Lazar Kojic (28), Christos Belevonis (8), Diego Esteban Perez (22), Konrad Michalak (71), Jorge Aguirre (9)


Thay người | |||
16’ | Dimitrios Pelkas Giannis Konstantelias | 57’ | Christos Belevonis Beni Nkololo |
72’ | Magomed Ozdoev Mady Camara | 58’ | Lazar Kojic Andreas Bouchalakis |
72’ | Andrija Zivkovic Kiril Despodov | 72’ | Jorge Aguirre Kosta Aleksic |
86’ | Georgios Giakoumakis Fedor Chalov | 80’ | David Galiatsos Nikola Stajic |
80’ | Sotiris Kontouris Vangelis Nikolaou |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gugeshashvili | Zivko Zivkovic | ||
Antonis Tsiftsis | Chrysovalantis Manos | ||
Jonjoe Kenny | Michalis Pardalos | ||
Alessandro Vogliacco | Lampros Smyrlis | ||
Giannis Michailidis | Beni Nkololo | ||
Greg Taylor | Kosta Aleksic | ||
Mady Camara | Vasilios Kakionis | ||
Alessandro Bianco | Jeyson Chura | ||
Giannis Konstantelias | Georgios Agapakis | ||
Luka Ivanušec | Andreas Bouchalakis | ||
Kiril Despodov | Nikola Stajic | ||
Fedor Chalov | Vangelis Nikolaou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Panetolikos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại