Thứ Ba, 14/10/2025
Chiquinho (Kiến tạo: Ayoub El Kaabi)
22
Giulian Biancone
36
Daniel Podence
42
Tomasz Kedziora
42
Antonis Tsiftsis (Thay: Jiri Pavlenka)
46
Costinha
47
Magomed Ozdoev (Thay: Mohamed Mady Camara)
54
Taison (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
63
Kiril Despodov (Thay: Taison)
64
Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia)
71
(Pen) Andrija Zivkovic
75
Mehdi Taremi (Thay: Gelson Martins)
77
Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Giannis Konstantelias)
82
Giannis Konstantelias
85
Yusuf Yazici (Thay: Costinha)
85
Luka Ivanusec (Thay: Giannis Konstantelias)
88
Ivanusec, Luka
90
Andrija Zivkovic
90+3'

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Olympiacos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Olympiacos
Olympiacos
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs Olympiacos

Tất cả (144)
90+6'

PAOK tiến vào khu vực và Giorgos Giakoumakis có cơ hội tuyệt vời. Nhưng cú sút của anh ấy lại trúng cột dọc!

90+5'

Ném biên cho PAOK.

90+4'

Giorgos Giakoumakis của PAOK tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.

90+4'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Thessaloniki.

90+4'

Harm Osmers ra hiệu cho PAOK được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Olympiacos.

90+3'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+3' Tại sân Toumba, Andrija Zivkovic của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!

Tại sân Toumba, Andrija Zivkovic của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!

90+3'

Harm Osmers ra hiệu cho Olympiacos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Harm Osmers ra hiệu cho một quả đá phạt cho Olympiacos ở phần sân của họ.

90' Luka Ivanusec (PAOK) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Luka Ivanusec (PAOK) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90'

Olympiacos có một quả phát bóng lên.

90'

Quả phát bóng lên cho Olympiacos tại sân Toumba.

90'

Cú đánh đầu của Giorgos Giakoumakis không trúng đích cho PAOK.

89'

PAOK cần phải cẩn thận. Olympiacos có một quả ném biên tấn công.

88'

Razvan Lucescu (PAOK) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Luka Ivanusec thay thế Giannis Konstantelias.

88'

Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của PAOK không?

87'

Olympiacos được hưởng quả phạt góc.

87'

Ayoub El Kaabi (Olympiacos) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.

86'

Yusuf Yazici thay thế Costinha cho Olympiacos tại sân Toumba.

85' Giannis Konstantelias (PAOK) nhận thẻ vàng.

Giannis Konstantelias (PAOK) nhận thẻ vàng.

85'

Olympiacos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Olympiacos

PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (8), Giannis Konstantelias (65), Andrija Živković (14), Mady Camara (2), Taison (11), Giorgos Giakoumakis (7)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Giulian Biancone (4), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
1
Jiri Pavlenka
3
Jonjoe Kenny
16
Tomasz Kedziora
6
Dejan Lovren
21
Rahman Baba
8
Soualiho Meite
65
Giannis Konstantelias
14
Andrija Živković
2
Mady Camara
11
Taison
7
Giorgos Giakoumakis
9
Ayoub El Kaabi
56
Daniel Podence
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
14
Dani García
32
Santiago Hezze
3
Francisco Ortega
5
Lorenzo Pirola
4
Giulian Biancone
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
46’
Jiri Pavlenka
Antonis Tsiftsis
71’
Dani Garcia
Christos Mouzakitis
54’
Mohamed Mady Camara
Magomed Ozdoev
77’
Gelson Martins
Mehdi Taremi
64’
Taison
Kiril Despodov
85’
Costinha
Yusuf Yazıcı
88’
Giannis Konstantelias
Luka Ivanušec
Cầu thủ dự bị
Luka Gugeshashvili
Georgios Kouraklis
Alessandro Bianco
Remy Cabella
Antonis Tsiftsis
Alexandros Paschalakis
Dimitrios Chatsidis
Gustavo Mancha
Kiril Despodov
Alexios Kalogeropoulos
Luka Ivanušec
Christos Mouzakitis
Giannis Michailidis
Diogo Nascimento
Anestis Mythou
Bruno Onyemaechi
Magomed Ozdoev
Lorenzo Scipioni
Joan Sastre
Mehdi Taremi
Greg Taylor
Ruben Vezo
Alessandro Vogliacco
Yusuf Yazıcı

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
25/10 - 2021
31/01 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
21/04 - 2022
28/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-1
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2022
06/02 - 2023
06/11 - 2023
19/02 - 2024
11/11 - 2024
24/02 - 2025
06/04 - 2025
05/05 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2025
Europa League
24/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
21/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Hy Lạp
25/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
14/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow