Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonjoe Kenny 24 | |
![]() Issouf Sissokho 37 | |
![]() Mohamed Aly Camara 66 | |
![]() Kiril Despodov (Thay: Taison) 66 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev) 66 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis) 72 | |
![]() Itamar Noy (Thay: Issouf Sissokho) 73 | |
![]() Helio Varela (Thay: Osher Davida) 73 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Giannis Konstantelias) 86 | |
![]() Elad Madmon (Thay: Sagiv Yehezkel) 89 | |
![]() Ido Shahar (Thay: Kervin Andrade) 90 | |
![]() Kristijan Belic 90+3' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Maccabi Tel Aviv


Diễn biến PAOK FC vs Maccabi Tel Aviv

Thẻ vàng cho Kristijan Belic.
Kervin Andrade rời sân và được thay thế bởi Ido Shahar.
Sagiv Yehezkel rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.
Giannis Konstantelias rời sân và được thay thế bởi Luka Ivanusec.
Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Issouf Sissokho rời sân và được thay thế bởi Itamar Noy.
Georgios Giakoumakis rời sân và được thay thế bởi Fedor Chalov.

Thẻ vàng cho Mohamed Aly Camara.
Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Mohamed Mady Camara.
Taison rời sân và được thay thế bởi Kiril Despodov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Issouf Sissokho.

Thẻ vàng cho Jonjoe Kenny.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Toumba, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Maccabi Tel Aviv
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (8), Magomed Ozdoev (27), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (65), Taison (11), Giorgos Giakoumakis (7)
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Raz Shlomo (13), Mohamed Camara (5), Roy Revivo (3), Kristijan Belic (17), Dor Peretz (42), Issouf Sissokho (28), Osher Davida (77), Sagiv Yehezkal (11), Kervin Andrade (10)


Thay người | |||
66’ | Magomed Ozdoev Mady Camara | 73’ | Issouf Sissokho Itamar Noy |
66’ | Taison Kiril Despodov | 89’ | Sagiv Yehezkel Elad Madmon |
72’ | Georgios Giakoumakis Fedor Chalov | 90’ | Kervin Andrade Ido Shahar |
86’ | Giannis Konstantelias Luka Ivanušec |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Monastirlis | Ido Shahar | ||
Antonis Tsiftsis | Elad Madmon | ||
Alessandro Vogliacco | Yoav Gerafi | ||
Dejan Lovren | Ofek Melika | ||
Joan Sastre | Heitor Marinho Dos Santos | ||
Greg Taylor | Denny Gropper | ||
Mady Camara | Noam Ben Harosh | ||
Alessandro Bianco | Ben Lederman | ||
Luka Ivanušec | Itamar Noy | ||
Dimitrios Chatsidis | Yonas Malede | ||
Kiril Despodov | Hélio Varela | ||
Fedor Chalov | Saied Abu Farchi | ||
Hélio Varela |
Tình hình lực lượng | |||
Dimitris Pelkas Chấn thương đầu gối |
Nhận định PAOK FC vs Maccabi Tel Aviv
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại